あんぜんひょうしき
ことば | ひらがな | いみ |
---|---|---|
あんぜんひょうしき | Biển báo an toàn | |
たちいりきんし | Cấm vào | |
かんでんちゅうい | Chú ý điện giật | |
あしもとちゅうい | Chú ý dưới chân | |
ずじょうちゅうい | Chú ý trên đầu | |
ひじょうぐち | Cửa thoát hiểm | |
きけん | Nguy hiểm | |
あんぜんだいいち | An toàn là số 1 | |
ちゅうい | Chú ý | |
かくにん | Xác nhận, kiểm tra | |
きんえん | Cấm hút thuốc | |
さわるな | Cấm sờ | |
ほごぐちゃくよう | Mặc/đeo đồ bảo hộ | |
かきげんきん | Cấm lửa |