あんぜんきょういく

ことばひらがないみ

安全教育

あんぜんきょういくGiáo dục về an toàn

指差し呼称

ゆびさしこしょうChỉ tay xác nhận

止める・呼ぶ・待つ

とめる・よぶ・まつDừng lại・gọi・chờ

危険予知(KY)

きけんよち(けーわい)Dự báo nguy hiểm

ヒヤリハット活動

ひやりはっとかつどうGiáo dục dự báo nguy hiểm

ヒューマンエラー

ひゅーまんえらーLỗi do con người

安全装置

あんぜんそうちThiết bị an toàn

安全カバー

あんぜんかばーVỏ bọc an toàn