あんぜんの どうし ことばいみしゃしん かいてんするXoay vòng, luân chuyển まきこまれるBị cuốn vào はさまれるBị kẹp かってなはんだんをするTự ý phán đoán あわてるVội vàng あせるVội vã パニックになるHoảng loạn てをだすHành động むりするLàm quá sức なれるLàm quen với しゅうちゅうするTập trung