ほうりつ
ことば | ひらがな | いみ |
---|---|---|
ほうりつ | Luật pháp | |
ろうどうきじゅんほう(ろうどうほう) | Luật lao động cơ bản (Luật lao động) | |
ろうどうあんぜんえいせいほう | Luật vệ sinh an toàn |
ことば | ひらがな | いみ |
---|---|---|
ほうりつ | Luật pháp | |
ろうどうきじゅんほう(ろうどうほう) | Luật lao động cơ bản (Luật lao động) | |
ろうどうあんぜんえいせいほう | Luật vệ sinh an toàn |