けが・びょうき ことばひらがないみ けがけがBị thương 病気びょうきbệnh tật 体調が悪いたいちょうがわるいCảm thấy không khỏe やけどやけどBị bỏng 腰痛ようつうĐau lưng 準備たいそうじゅんびたいそうThể dục khởi động 熱中症ねっちゅうしょうBệnh say nắng 水分補給すいぶんほきゅうBổ sung nước じんぱいじんぱいBệnh bụi phổi