こうじょうない ことばひらがないみ 工場こうじょうBị thương 階段かいだんCầu thang とびらとびらCửa 曲がり角まがりかどGóc rẽ, khúc quanh 安全通路あんぜんつうろLối đi an toàn クレーンくれーんCần cẩu, cần trục 高所作業こうしょさぎょうCông việc ở trên cao 滑りやすいすべりやすいDễ trơn trượt フォークリフトふぉーくりふとXe nâng hàng