さいがい

ことばひらがないみ

災害

さいがいTai nạn / Thiên tai

地震

じしんĐộng đất

津波

つなみSóng thần

火事

かじHỏa hoạn

避難

ひなんSơ tán

避難訓練

ひなんくんれんHuấn luyện sơ tán