ろうさいはっせいじょうきょうTình trạng xảy ra tai nạn lao động
2019年製造業死傷災害発生状況
Tình trạng xảy ra tai nạn lao động gây thương tích và chết người của ngành sản xuất năm 2019
(令和2年厚生労働省発表)
(Công bố của Bộ lao động phúc lợi năm 2020)
事故のなまえ | 件数 | 写真 | ||
---|---|---|---|---|
1 | 挟まれ・巻き込まれ Bị kẹp, Bị cuốn vào | 6209 | ![]() ![]() |
|
2 | 転倒 Vấp ngã | 5094 | ![]() ![]() | |
3 | 墜落・転落 Rơi xuống, ngã xuống | 2943 | ![]() ![]() | ![]() ![]() |
4 | 動作の反動・無理な動作 Bị lực dội ngược lại bởi động tác Thao tác quá sức | 2595 | ||
5 | 切れ・こすれ Bị đứt, Bị trầy xước | 2320 | ![]() ![]() | |
6 | 飛来・落下 Bay tới, Rơi xuống | 1730 | ![]() ![]() | ![]() ![]() |
7 | 激突 Va chạm | 1237 | ![]() ![]() | ![]() ![]() |
8 | 激突され Bị va chạm mạnh | 1040 | ![]() ![]() | |
9 | 高温、低温物との接触 Tiếp xúc với vật nhiệt độ cao, nhiệt độ lạnh | 885 | ![]() ![]() | |
10 | 崩壊・倒壊 Sập xuống, đổ sụp | 508 | ![]() ![]() | |
11 | その他 Ngoài ra | 470 | ||
12 | 交通事故(道路) Tai nạn giao thông (trên đường) | 245 | ![]() ![]() | |
13 | 有害物との接触 Tiếp xúc với vật độc hại | 241 | ![]() ![]() | |
14 | 火災 Hỏa hoạn | 35 | ![]() ![]() | |
15 | 踏抜き Bước trật chân, bước hụt chân | 32 | ||
16 | 爆発 Phát nổ | 30 | ||
17 | 感電 Điện giật | 24 | ![]() ![]() |