N4_33_2
(thể thường) + という いみです。
Ý nghĩa:Nghĩa là ~
Cách dùng:Dùng để giải thích ý nghĩa của một từ, ngữ hoặc câu văn nào đó.
ぎもんぶん~ は どういういみですか?
- 「たちいりきんし」は はいっては いけません という いみです。
「たちいりきんし」 có nghĩa là không được vào. - 「きんえん」は たばこを すっては いけません という いみです。
「きんえん」 có nghĩa là không được hút thuốc. - すみません、これは なんという いみですか?
Xin lỗi, cái này nghĩa là gì? - あなたの なまえは なんという いみですか?
Tên của bạn nghĩa là gì? - Xin Chao は にほんごで なんという いみですか?
Xin chào tiếng Nhật nghĩa là gì? - 「こんにちは」という いみです。
Có nghĩa là 「こんにちは」.