N5_11_4

(きかん) Vます。

Ý nghĩa:làm V ~thời gian.

ぎもんぶんどのぐらい Vますか。
  1. ここから いえまで どのくらい かかりますか。
    TỪ đây đến nhà bạn mất khoảng bao lâu vậy?
  2. バスで 8じかん ぐらい かかります。
    Mất khoảng 8 tiếng bằng xe bus.
  3. まいにち、どのぐらい べんきょうしますか。
    Hàng ngày bạn học khoảng bao lâu vậy?
  4. よる、2じかんぐらい べんきょうします。
    Buổi tối, mình học khoảng 2 tiếng.
  5. まいにち、なんじかんぐらい ねますか。
    Hàng ngày, bạn ngủ khoảng mấy tiếng vậy?
  6. 10ぷん やすみます。
    Nghỉ 10 phút.
  7. だいがくで 4ねんかん べんきょうしました。
    Tôi đã học 4 năm ở trường đại học.

 

次へ >>