N5_11_4
(きかん) Vます。
Ý nghĩa:làm V ~thời gian.
ぎもんぶんどのぐらい Vますか。
- ここから いえまで どのくらい かかりますか。
TỪ đây đến nhà bạn mất khoảng bao lâu vậy? - バスで 8じかん ぐらい かかります。
Mất khoảng 8 tiếng bằng xe bus. - まいにち、どのぐらい べんきょうしますか。
Hàng ngày bạn học khoảng bao lâu vậy? - よる、2じかんぐらい べんきょうします。
Buổi tối, mình học khoảng 2 tiếng. - まいにち、なんじかんぐらい ねますか。
Hàng ngày, bạn ngủ khoảng mấy tiếng vậy? - 10ぷん やすみます。
Nghỉ 10 phút. - だいがくで 4ねんかん べんきょうしました。
Tôi đã học 4 năm ở trường đại học.