N5_11_5

きかん ~かい Vます。

Ý nghĩa:Cứ thời gian~ làm V~ lần.

ぎもんぶんきかん なんかい Vますか。
  1. (いち)ねんに なんかい ふるさとに かえりますか。
    1 năm bạn về quê mấy lần vậy?
  2. 2かい ぐらいです。
    Khoảng 2 lần.
  3. (いち)ねんに なんかいぐらい えいがを みますか。
    1 năm bạn xem phim khoảng mấy lần vậy?
  4. 10かい くらい みます。
    Mình xem khoảng 10 lần.
  5. わたしは、1しゅうかんに 3かい サッカー(を)します。
    Tôi thì 1 tuần chơi bóng đá 3 lần.
  6. 1にちに なんかい ごはんを たべますか。
    1 ngày bạn ăn cơm mấy lần vậy?
  7. いっかげつに なんかい やすみますか。
    Một tháng bạn nghỉ mấy lần vậy?

 

次へ >>