N5_11_5
きかんに ~かい Vます。
Ý nghĩa:Cứ thời gian~ làm V~ lần.
ぎもんぶんきかんに なんかい Vますか。
- (いち)ねんに なんかい ふるさとに かえりますか。
1 năm bạn về quê mấy lần vậy? - 2かい ぐらいです。
Khoảng 2 lần. - (いち)ねんに なんかいぐらい えいがを みますか。
1 năm bạn xem phim khoảng mấy lần vậy? - 10かい くらい みます。
Mình xem khoảng 10 lần. - わたしは、1しゅうかんに 3かい サッカー(を)します。
Tôi thì 1 tuần chơi bóng đá 3 lần. - 1にちに なんかい ごはんを たべますか。
1 ngày bạn ăn cơm mấy lần vậy? - いっかげつに なんかい やすみますか。
Một tháng bạn nghỉ mấy lần vậy?