N5_18_2

しゅみ  N です。
しゅみ  Vることです。

Ý nghĩa:Sở thích của tôi N / Vること
Cách dùng:Khi muốn nói Về sở thích của bản thân mình .

  1. わたしの しゅみは ピアノです。
    Sở thích của tôi là chơi piano.
  2. たなかさんの しゅみは えいがを みることです。
    Sở thích của anh Tanaka là xem phim.
  3. あねの しゅみは りょこう(を)することです。
    Sở thích của chị tôi là đi du lịch.
  4. おとうとの しゅみは サッカー(を)することです。
    Sở thích của e trai tôi là chơi bóng đá.
  5. わたしの しゅみは テニス ではありません。
    Sở thích của tôi không phải là tennis.
  6. あにの しゅみは ギターを ひくこと ではありません。 
    Sở thích của anh trai tôi không phải là chơi đàn ghita
  7. ちちの しゅみは うんどう(を)すること ではありません。
    Sở thích của bố tôi không phải là vận động.
  8. トンさんの しゅみは りょうりをつくること ではありません。
    Sở thích của anh Thông không phải là nấu ăn.
  9. あなたの しゅみは なんですか。
    Sở thích của bạn là gì ?
  10. (わたしの しゅみは) おんがくを きくことです。
    Sở thích của tôi là nghe nhạc.

 

次へ >>