N5_18_2
しゅみ は N です。
しゅみ は Vることです。
しゅみ は Vることです。
Ý nghĩa:Sở thích của tôi N / Vること
Cách dùng:Khi muốn nói Về sở thích của bản thân mình .
- わたしの しゅみは ピアノです。
Sở thích của tôi là chơi piano. - たなかさんの しゅみは えいがを みることです。
Sở thích của anh Tanaka là xem phim. - あねの しゅみは りょこう(を)することです。
Sở thích của chị tôi là đi du lịch. - おとうとの しゅみは サッカー(を)することです。
Sở thích của e trai tôi là chơi bóng đá. - わたしの しゅみは テニス ではありません。
Sở thích của tôi không phải là tennis. - あにの しゅみは ギターを ひくこと ではありません。
Sở thích của anh trai tôi không phải là chơi đàn ghita - ちちの しゅみは うんどう(を)すること ではありません。
Sở thích của bố tôi không phải là vận động. - トンさんの しゅみは りょうりをつくること ではありません。
Sở thích của anh Thông không phải là nấu ăn. - あなたの しゅみは なんですか。
Sở thích của bạn là gì ? - (わたしの しゅみは) おんがくを きくことです。
Sở thích của tôi là nghe nhạc.