N5_24_1
N1 は N2(わたし、わたしのかぞく) に N3(もの) を くれます。
Ý nghĩa:Ai đó tặng mình hoặc người thân của mình cái gì đó.
Cách dùng:Thể hiện Việc ai đó tặng cho người mình hoặc người thân trong gia đình.
Chú ý:mẫu câu này chỉ sự dụng Với bản thân hoặc người thân trong gia đình.
ぎもんぶんN は なにを くれますか。
- たなかさんは わたしに クリスマスプレゼントを くれました。
Anh Tanaka đã tặng tôi quà giáng sinh. - トンさんは わたしの たんじょうびに とけいを くれました。
Anh Thông đã tặng tôi đồng hồ vào dịp sinh sinh nhật của tôi . - たなかさんは なにを くれましたか。
Anh Tanaka đã tặng gì cho bạn ? - (たなかさんは わたしに) りんごを くれました。
Anh Tanaka đã tặng tôi táo. - せんせいは なにを くれましたか。
Giáo viên đã tặng gì cho bạn ? - (せんせいは) ほんを くれました。
Giáo viên đã tặng tôi quyển sách. - だれが かばんを くれましたか。
Ai đã tặng cặp cho bạn ? - ちちが (かばんを) くれました。
Bố tôi đã tặng cặp sách cho tôi.