N5_24_1

N1  N2(わたし、わたしのかぞく) に N3(もの)  くれます。

Ý nghĩa:Ai đó tặng mình hoặc người thân của mình cái gì đó.
Cách dùng:Thể hiện Việc ai đó tặng cho người mình hoặc người thân trong gia đình.
Chú ý:mẫu câu này chỉ sự dụng Với bản thân hoặc người thân trong gia đình.

ぎもんぶんN  なにを くれますか。
  1. たなかさんは わたしに クリスマスプレゼントを くれました。
    Anh Tanaka đã tặng tôi quà giáng sinh.
  2. トンさんは わたしの たんじょうびに とけいを くれました。
    Anh Thông đã tặng tôi đồng hồ vào dịp sinh sinh nhật của tôi .
  3. たなかさんは なにを くれましたか。
    Anh Tanaka đã tặng gì cho bạn ?
  4. (たなかさんは わたしに) りんごを くれました。
    Anh Tanaka đã tặng tôi táo.
  5. せんせいは なにを くれましたか。
    Giáo viên đã tặng gì cho bạn ?
  6. (せんせいは) ほんを くれました。
    Giáo viên đã tặng tôi quyển sách.
  7. だれが かばんを くれましたか。
    Ai đã tặng cặp cho bạn ?
  8. ちちが (かばんを) くれました。
    Bố tôi đã tặng cặp sách cho tôi.

 

次へ >>