N5_2_3
N1 の N2
Ý nghĩa:N2 về N1
Cách dùng:nói về chuyên môn, lĩnh vực.
ぎもんぶんだれ/なん の N(もの)ですか。
- これは だれの うでどけい ですか。
Cái này là đồng hồ đeo tay của ai vậy. - それは たなかさんの(うでどけい)です。
Là đồng hồ đeo tay của anh TANAKA. - それは なんのざっし ですか。
Cái đó là tạp chí về cái gì vậy. - これは くるまのざっし です。
Cái này là tạp chí về ô tô. - ABCセンターは なんのセンター ですか。
Trung tâm ABC là trung tâm về cái gì vậy. - にほんごの センター です。
Là trung tâm về tiếng nhật. - これは たなかさんのじしょ です。
Cái này là từ điển của anh TANAKA. - それは やまださんの パソコン じゃありません。
Cái đó không phải là máy tính của chị YAMADA.