N5_4_2

N(ひのめいし)  ~ようびです。

Ý nghĩa:Cách nói thứ. N là thứ ~

ぎもんぶん なんようび ですか。
  1. やすみは なんようび ですか。ーにちようびです。
    Ngày nghỉ là thứ mấy vậy?
  2. きょうは すいようびです。
    Hôm nay là thứ
  3. らいしゅうの 10かは どようびです。
    Mùng 10 của tuần sau là thứ
  4. せんしゅうの 7かは かようびです。
    Mùng 7 của tuần trước là thứ
  5. こんしゅうの 14か  は きんようびです。
    Ngày 14 của tuần này là thứ
  6. かいしゃの やすみは、にちようびです。
    Ngày nghỉ của công ty là chủ nhật.

 

次へ >>