N5_4_6

V ます/ません/ました/ませんでした。

Ý nghĩa:làm V/không làm V/đã làm V/ đã không làm V.

Cách dùng:「ます」dùng để nói câu ở thì hiện tại và tương lai.
「ました」dùng trong câu quá khứ

Chú ý:Trong câu trả lời, sẽ nhắc lại động từ của câu nghi vấn(không dùng そう です và そうじゃありません)。

ぎもんぶん~ V ますか/ましたか。
  1. まいあさ、べんきょうしますか。
    Hàng sáng, bạn có học không?
  2. いいえ、まいばん、べんきょうします。
    Không, hàng tối, mình học.
  3. きのう、べんきょうしましたか。
    Hôm qua,bạn đã học phải không?
  4. いいえ、べんきょうしませんでした。
    Không, mình đã không học.
  5. きのうのよる、キムさんは べんきょうしませんでした。
    Tối hôm qua, Anh KIMU đã không học.
  6. きのう、サッカー(を)しましたか。
    Hôm qua, bạn đã chơi bóng đá phái không?
  7. おととい、サッカー(を)しました。
    Hôm kia, tôi đã chơi bóng đá.

 

次へ >>