*KAIWA*
Ý kiến・Biểu cảm
意見 ・感情
Đủ rồi, không cần
結構 です
Đã giỏi hơn rồi nhỉ.
上手 になりました。
Vâng, tôi đã hiểu. Không, tôi không hiểu.
はい、わかりました。いいえ、わかりません。
Đã nghe nhưng không hiểu.
聞 き取 れませんでした。
Hơi lo lắng
ちょっと心配 です。
Trông có vẻ ~
~そうです。
~Tốt nhỉ
〜が良 かったです。
~nhỉ. Là nơi ~nhỉ.
〜ですね。〜なところですね。