*KAIWA*
Xác nhận
確認
Tiếng nhật như này có đúng không?
この日本語 であってますか?
Bạn có hiểu tiếng~không?
〜語 、わかりますか?
Có đi~ không?
〜(は)行 きますか?
Không thấy lạnh (nóng) à?
寒 く(暑 く)ないですか?
Tại sao lại không ~?
どうして〜してくれなかったんですか?
Gặp nhau ở đâu vậy?
どこ に(で)待 ち合 わせしますか?
Bạn đã từng đi ~ chưa?
〜へ行 ったこと(が)ありますか?
Bạn mang cái gì đi vậy?
何 を持 って行 きますか。
Bạn có căng thẳng, hồi hộp không?
きんちょうしました?
Bạn đã làm ~ chưa?
もう〜しましたか?
Bạn có rảnh không?
ひまですか?
Bạn muốn cái gì?
何 がほしいですか?
Vào ngày nghỉ thì bạn làm gì?
休 みの日 は、何 (を)しますか?
Tiếp theo sẽ làm gì vậy?
次 は、何 (を)しますか?
Vẫn còn mưa à?
まだ、雨 (が)降 っていますか?
Có nơi nào bạn muốn đi thử không?
行 ってみたいところありますか?
Sẽ làm gì vậy?
どうなさいますか?
Dùng để làm gì vậy?
何 に使 いますか?
Bạn đã từng làm ~ chưa?
〜やったことありますか?
Cất ở đâu vậy?
どこにしまいますか?
Như thế này được chưa ạ?
これでいいですか?
~nhỉ.
〜ですね。
Anh/chị~ thì ở đâu vậy?
〜さんは、どこにいますか?
Chỗ này còn trống không ạ?(có người ngồi chưa ạ?)
ここ、空 いてますか?
Đã xong được đến đâu rồi?
どこまで終 わりましたか?
~thì có khó không?
〜(は)むずかしいですか?
Ai đang dùng vậy?
誰 か使 っていますか?
Bạn có thể đọc được không?
読 めますか?
~thì ở đâu vậy?
〜(は)どこですか?
Bây giờ là mấy giờ vậy?
今 、何時 ですか?
Ai đã ~ vậy?
〜したの誰 ですか?
Đến bao giờ vậy?
いつまでですか?
~là của ai vậy?
〜は誰 のですか?
Bạn uống gì vậy?
何 (を)飲 みますか?
~thì đã thế nào?
〜(は)どうでしたか?