あんぜん
[qdeck style=”width: 290px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
[q]消火器
しょうかき[a]bình cứu hỏa
[q]安全
あんぜん
[a]an toàn[q]安全第一
あんぜんだいいち
[a]an toàn là số 1[q]危険
きけん
[a]nguy hiểm
[q]災害
さいがい
[a]tai nạn, thảm họa[q]けが
ケガ
[a]bị thương[q]火事
かじ
[a]hỏa hoạn
[q]事故
じこ
[a]tai nạn[q]整理
せいり
[a]sàng lọc[q]整頓
せいとん
[a]sắp xếp[q]清掃
せいそう
[a]vệ sinh[q]清潔
せいけつ
[a]sạch sẽ[q]故障/壊れる
こしょう/こわれる
[a]trục trặc/ hỏng hóc[q]点検中
てんけんちゅう
[a] đang kiểm tra, kiểm định(xem có đáp ứng các tiêu chuẩn hay không)[q]修理中
しゅうりちゅう
[a]đang sửa chữa[q]注意事項
ちゅういじこう
[a]những điểm lưu ý
[q]禁煙
きんえん
[a]cấm hút thuốc
[q]禁止
きんし
[a]cấm
[q]火気厳禁
かきげんきん
[a] cấm lửa
[q]土足厳禁
どそくげんきん
[a] cấm mang giày dép
[q]使用禁止
しようきんし
[a]cấm sử dụng
[q]立入禁止
たちいりきんし
[a]cấm vào
[q]通行禁止
つうこうきんし
[a] cấm đi qua
[q]持込禁止
もちこみきんし
[a]cấm mang vào
[q]撮影禁止
さつえいきんし
[a]cấm quay phim chụp ảnh
[q]有害物注意
ゆうがいぶつちゅうい
[a]chú ý các chất có hại
[q]感電注意
かんでんちゅうい
[a] chú ý điện giật[q]頭上注意
ずじょうちゅうい
[a] chú ý trên đầu[q]巻き込まれ注意
まきこまれちゅうい
[a] chú ý bị quấn vào[q]はさまれ注意
はさまれちゅうい
[a] chú ý bị kẹt vào[q]防ぐ/防止
ふせぐ/ぼうし[a]đề phòng/ phòng ngừa
[x] おわり
[restart] [/qdeck]
ことば | ひらがな | いみ |
---|---|---|
しょうかき | bình cứu hỏa | |
あんぜん | an toàn | |
あんぜんだいいち | an toàn là số 1 | |
きけん | nguy hiểm | |
さいがい | tai nạn, thảm họa | |
ケガ | bị thương | |
かじ | hỏa hoạn | |
じこ | tai nạn | |
せいり | sàng lọc | |
せいとん | sắp xếp | |
せいそう | vệ sinh | |
せいけつ | sạch sẽ | |
こしょう/こわれる | trục trặc/ hỏng hóc | |
てんけんちゅう | đang kiểm tra, kiểm định(xem có đáp ứng các tiêu chuẩn hay không) | |
しゅうりちゅう | đang sửa chữa | |
ちゅういじこう | những điểm lưu ý | |
きんえん | cấm hút thuốc | |
きんし | cấm | |
かきげんきん | cấm lửa | |
どそくげんきん | cấm mang giày dép | |
しようきんし | cấm sử dụng | |
たちいりきんし | cấm vào | |
つうこうきんし | cấm đi qua | |
もちこみきんし | cấm mang vào | |
さつえいきんし | cấm quay phim chụp ảnh | |
ゆうがいぶつちゅうい | chú ý các chất có hại | |
かんでんちゅうい | chú ý điện giật | |
ずじょうちゅうい | chú ý trên đầu | |
まきこまれちゅうい | chú ý bị quấn vào | |
はさまれちゅうい | chú ý bị kẹt vào | |
ふせぐ/ぼうし | đề phòng/ phòng ngừa |