MONDAI_KOTOBAあんぜん おとを きいて 1・2・3・4から いちばん いい ものを ひとつ えらんで ください 1 / 30 < PLAY > đang sữa chữa những điểm lưu ý kiểm tra , kiểm định (xem có đáp ứng các tiêu chuẩn hay không) cấm hút thuốc 禁煙きんえん 2 / 30 < PLAY > đang sữa chữa những điểm lưu ý trục trặc/ hỏng hóc kiểm tra , kiểm định (xem có đáp ứng các tiêu chuẩn hay không) 注意事項ちゅういじこう 3 / 30 < PLAY > cấm quay phim chụp ảnh cấm mang vào chú ý các chất có hại cấm đi qua 有害物注意ゆうがいぶつちゅうい 4 / 30 < PLAY > cấm vào cấm đi qua cấm mang vào cấm quay phim chụp ảnh 撮影禁止さつえいきんし 5 / 30 < PLAY > bình cứu hỏa sàng lọc sạch sẽ an toàn 安全あんぜん 6 / 30 < PLAY > cấm mang vào chú ý các chất có hại cấm quay phim chụp ảnh chú ý điện giật 感電注意かんでんちゅうい 7 / 30 < PLAY > sàng lọc sắp xếp bình cứu hỏa hỏa hoạn 消火器しょうかき 8 / 30 < PLAY > vệ sinh sàng lọc sắp xếp tai nạn 清掃せいそう 9 / 30 < PLAY > cấm đi qua cấm sử dụng cấm mang vào cấm vào 持込禁止もちこみきんし 10 / 30 < PLAY > những điểm lưu ý cấm đang sữa chữa cấm hút thuốc 禁止きんし 11 / 30 < PLAY > vệ sinh sắp xếp sàng lọc sạch sẽ 清潔せいけつ 12 / 30 < PLAY > cấm mang giày dép cấm cấm sử dụng cấm lửa 使用禁止しようきんし 13 / 30 < PLAY > hỏa hoạn bị thương tai nạn, thảm họa nguy hiểm 火事かじ 14 / 30 < PLAY > cấm sử dụng cấm vào cấm mang giày dép cấm đi qua 通行禁止つうこうきんし 15 / 30 < PLAY > tai nạn hỏa hoạn bị thương sàng lọc 整理せいり 16 / 30 < PLAY > sắp xếp hỏa hoạn sàng lọc tai nạn 整頓せいとん 17 / 30 < PLAY > sạch sẽ đang sữa chữa trục trặc/ hỏng hóc kiểm tra , kiểm định (xem có đáp ứng các tiêu chuẩn hay không) 修理中しゅうりちゅう 18 / 30 < PLAY > cấm quay phim chụp ảnh chú ý trên đầu chú ý các chất có hại chú ý điện giật 頭上注意ずじょうちゅうい 19 / 30 < PLAY > an toàn là số 1 an toàn những điểm lưu ý bình cứu hỏa 安全第一あんぜんだいいち 20 / 30 < PLAY > chú ý bị kẹt vào chú ý điện giật chú ý bị quấn vào chú ý trên đầu はさまれ注意はさまれちゅうい 21 / 30 < PLAY > cấm hút thuốc cấm lửa cấm mang giày dép cấm 土足厳禁どそくげんきん 22 / 30 < PLAY > cấm lửa cấm vào cấm mang giày dép cấm sử dụng 立入禁止たちいりきんし 23 / 30 < PLAY > tai nạn, thảm họa tai nạn bị thương hỏa hoạn 事故じこ 24 / 30 < PLAY > chú ý trên đầu chú ý bị quấn vào chú ý các chất có hại chú ý điện giật 巻き込まれ注意まきこまれちゅうい 25 / 30 < PLAY > sạch sẽ vệ sinh sắp xếp trục trặc/ hỏng hóc 故障/壊れるこしょう/こわれる 26 / 30 < PLAY > an toàn an toàn là số 1 bình cứu hỏa nguy hiểm 危険きけん 27 / 30 < PLAY > những điểm lưu ý cấm cấm hút thuốc cấm lửa 火気厳禁かきげんきん 28 / 30 < PLAY > tai nạn, thảm họa an toàn là số 1 bị thương nguy hiểm けがケガ 29 / 30 < PLAY > kiểm tra , kiểm định (xem có đáp ứng các tiêu chuẩn hay không) vệ sinh sạch sẽ trục trặc/ hỏng hóc 点検中てんけんちゅう 30 / 30 < PLAY > an toàn là số 1 nguy hiểm tai nạn, thảm họa an toàn 災害さいがい Your score is 0% Restart quiz