ばしょ・もの
[qdeck style=”width: 290px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
[q]通路
つうろ[a]lối đi
[q]喫煙所
きつえんじょ[a]chỗ hút thuốc, nơi hút thuốc
[q]休憩室/休憩所
きゅうけいしつ/きゅうけいじょ[a]phòng nghỉ trưa, nơi nghỉ trưa
[q]更衣室
こういしつ[a]phòng thay đồ
[q]ロッカー
ろっかー[a]tủ đồ
[q]階段
かいだん[a]cầu thang
[q]手すり
てすり[a]tay vịn (cầu thang, hành lang…)
[q]工場内/構内
こうじょうない/こうない[a]trong xưởng, trong địa phận…
[q]施設
しせつ[a]cơ sở vật chất, trang thiết bị
[q]建物
たてもの[a]tòa nhà
[q]総務(部)
そうむ(ぶ)[a]phòng/bộ phận tổng vụ
[q]駐輪場
ちゅうりんじょう[a]nơi để xe đạp
[q]食堂
しょくどう[a]nhà ăn
[q]非常口
ひじょうぐち[a]cửa thoát hiểm
[q]入口
いりぐち[a]cửa vào, lối vào
[q]出口
でぐち[a]cửa ra, lối ra
[q]機械
きかい[a]máy móc
[q]カバー
かばー[a]vỏ bọc, lớp che phủ, lớp bảo vệ
[q]ボタン
ぼたん[a]nút
[q]スイッチ
すいっち[a]công tắc
[q]ペダル
ぺだる[a]bàn đạp
[q]レバー
ればー[a]cần gạt, đòn
[q]ランプ
らんぷ[a]đèn
[q]取手
とって[a]tay nắm, tay cầm
[q]機械油
きかいあぶら[a]dầu máy
[q]工具/道具
こうぐ/どうぐ[a]công cụ/ dụng cụ
[q]作業台
さぎょうだい[a]bàn làm việc, sàn làm việc
[q]電源
でんげん[a]nguồn điện
[q]トラック
とらっく[a]xe tải
[q]台車
だいしゃ[a]xe đẩy (dùng trong công xưởng)
[q]フォークリフト
ふぉーくりふと[a]xe nâng
[q]クレーン
くれーん[a]xe cẩu
[q]段ボール
だんぼーる[a]thùng carton
[q]荷物
にもつ[a]hành lý, hàng hóa, đồ
[q]部品
ぶひん[a]linh kiện, phụ tùng, chi tiết
[q]製品
せいひん[a]sản phẩm, thành phẩm
[q]共用
きょうよう[a]dùng chung
[q]案内
あんない[a]hướng dẫn
[x] おわり
[restart] [/qdeck]
ことば | ひらがな | いみ |
---|---|---|
つうろ | lối đi | |
きつえんじょ | chỗ hút thuốc, nơi hút thuốc | |
きゅうけいしつ/きゅうけいじょ | phòng nghỉ trưa, nơi nghỉ trưa | |
こういしつ | phòng thay đồ | |
ろっかー | tủ đồ | |
かいだん | cầu thang | |
てすり | tay vịn (cầu thang, hành lang...) | |
こうじょうない/こうない | trong xưởng, trong địa phận… | |
しせつ | cơ sở vật chất, trang thiết bị | |
たてもの | tòa nhà | |
そうむ(ぶ) | phòng/bộ phận tổng vụ | |
ちゅうりんじょう | nơi để xe đạp | |
しょくどう | nhà ăn | |
ひじょうぐち | cửa thoát hiểm | |
いりぐち | cửa vào, lối vào | |
でぐち | cửa ra, lối ra | |
きかい | máy móc | |
かばー | vỏ bọc, lớp che phủ, lớp bảo vệ | |
ぼたん | nút | |
すいっち | công tắc | |
ぺだる | bàn đạp | |
ればー | cần gạt, đòn | |
らんぷ | đèn | |
とって | tay nắm, tay cầm | |
きかいあぶら | dầu máy | |
こうぐ/どうぐ | công cụ/ dụng cụ | |
さぎょうだい | bàn làm việc, sàn làm việc | |
でんげん | nguồn điện | |
とらっく | xe tải | |
だいしゃ | xe đẩy (dùng trong công xưởng) | |
ふぉーくりふと | xe nâng | |
くれーん | xe cẩu | |
だんぼーる | thùng carton | |
にもつ | hành lý, hàng hóa, đồ | |
ぶひん | linh kiện, phụ tùng, chi tiết | |
せいひん | sản phẩm, thành phẩm | |
きょうよう | dùng chung | |
あんない | hướng dẫn |