MONDAI_KOTOBAばしょ・もの おとを きいて 1・2・3・4から いちばん いい ものを ひとつ えらんで ください 1 / 38 < PLAY > đèn công cụ/ dụng cụ dầu máy tay nắm, tay cầm 工具/道具こうぐ/どうぐ 2 / 38 < PLAY > thùng carton hành lý, hàng hóa, đồ xe cẩu linh kiện, phụ tùng, chi tiết 部品ぶひん 3 / 38 < PLAY > nguồn điện bàn làm việc, sàn làm việc xe tải công cụ/ dụng cụ トラックとらっく 4 / 38 < PLAY > xe cẩu xe đẩy (dùng trong công xưởng) xe nâng thùng carton 段ボールだんぼーる 5 / 38 < PLAY > phòng thay đồ phòng nghỉ trưa, nơi nghỉ trưa chỗ hút thuốc, nơi hút thuốc lối đi 更衣室こういしつ 6 / 38 < PLAY > dùng chung hướng dẫn sản phẩm, thành phẩm linh kiện, phụ tùng, chi tiết 案内あんない 7 / 38 < PLAY > bàn làm việc, sàn làm việc xe đẩy (dùng trong công xưởng) nguồn điện xe tải 台車だいしゃ 8 / 38 < PLAY > nhà ăn phòng/bộ phận tổng vụ nơi để xe đạp tòa nhà 食堂しょくどう 9 / 38 < PLAY > trong xưởng, trong địa phận… phòng/bộ phận tổng vụ tòa nhà cơ sở vật chất, trang thiết bị 総務(部)そうむ(ぶ) 10 / 38 < PLAY > tay vịn (cầu thang, hành lang...) tòa nhà cơ sở vật chất, trang thiết bị trong xưởng, trong địa phận… 建物たてもの 11 / 38 < PLAY > chỗ hút thuốc, nơi hút thuốc phòng thay đồ phòng nghỉ trưa, nơi nghỉ trưa tủ đồ ロッカーろっかー 12 / 38 < PLAY > cửa ra, lối ra cửa vào, lối vào cửa thoát hiểm máy móc 機械きかい 13 / 38 < PLAY > đèn cần gạt, đòn bàn đạp công tắc ランプらんぷ 14 / 38 < PLAY > cửa vào, lối vào cửa thoát hiểm nhà ăn nơi để xe đạp 入口いりぐち 15 / 38 < PLAY > xe đẩy (dùng trong công xưởng) xe nâng xe cẩu xe tải クレーンくれーん 16 / 38 < PLAY > nơi để xe đạp cửa thoát hiểm phòng/bộ phận tổng vụ nhà ăn 非常口ひじょうぐち 17 / 38 < PLAY > xe tải nguồn điện xe nâng xe đẩy (dùng trong công xưởng) フォークリフトふぉーくりふと 18 / 38 < PLAY > cầu thang phòng nghỉ trưa, nơi nghỉ trưa tủ đồ phòng thay đồ 階段かいだん 19 / 38 < PLAY > cửa ra, lối ra cửa thoát hiểm cửa vào, lối vào nhà ăn 出口でぐち 20 / 38 < PLAY > kính bảo hộ nút bịt tai lối đi chỗ hút thuốc, nơi hút thuốc 喫煙所きつえんじょ 21 / 38 < PLAY > vỏ bọc, lớp che phủ, lớp bảo vệ cửa ra, lối ra máy móc nút ボタンぼたん 22 / 38 < PLAY > hành lý, hàng hóa, đồ sản phẩm, thành phẩm linh kiện, phụ tùng, chi tiết thùng carton 製品せいひん 23 / 38 < PLAY > bàn đạp nút công tắc vỏ bọc, lớp che phủ, lớp bảo vệ ペダルぺだる 24 / 38 < PLAY > dầu máy công cụ/ dụng cụ tay nắm, tay cầm bàn làm việc, sàn làm việc 作業台さぎょうだい 25 / 38 < PLAY > nguồn điện công cụ/ dụng cụ dầu máy bàn làm việc, sàn làm việc 電源でんげん 26 / 38 < PLAY > tay vịn (cầu thang, hành lang...) phòng thay đồ tủ đồ cầu thang 手すりてすり 27 / 38 < PLAY > cầu thang cơ sở vật chất, trang thiết bị trong xưởng, trong địa phận… tay vịn (cầu thang, hành lang...) 施設しせつ 28 / 38 < PLAY > tay nắm, tay cầm đèn bàn đạp cần gạt, đòn 取手とって 29 / 38 < PLAY > cơ sở vật chất, trang thiết bị nơi để xe đạp tòa nhà phòng/bộ phận tổng vụ 駐輪場ちゅうりんじょう 30 / 38 < PLAY > tay nắm, tay cầm đèn dầu máy cần gạt, đòn 機械油きかいあぶら 31 / 38 < PLAY > phòng nghỉ trưa, nơi nghỉ trưa chỗ hút thuốc, nơi hút thuốc nút bịt tai lối đi 休憩室/休憩所きゅうけいしつ/きゅうけいじょ 32 / 38 < PLAY > nút vỏ bọc, lớp che phủ, lớp bảo vệ công tắc máy móc スイッチすいっち 33 / 38 < PLAY > áo khoác ngoài lối đi mũ kính bảo hộ 通路つうろ 34 / 38 < PLAY > tay vịn (cầu thang, hành lang...) trong xưởng, trong địa phận… cầu thang tủ đồ 工場内/構内こうじょうない/こうない 35 / 38 < PLAY > xe nâng thùng carton xe cẩu hành lý, hàng hóa, đồ 荷物にもつ 36 / 38 < PLAY > sản phẩm, thành phẩm linh kiện, phụ tùng, chi tiết hành lý, hàng hóa, đồ dùng chung 共用きょうよう 37 / 38 < PLAY > cửa vào, lối vào vỏ bọc, lớp che phủ, lớp bảo vệ máy móc cửa ra, lối ra カバーかばー 38 / 38 < PLAY > cần gạt, đòn nút bàn đạp công tắc レバーればー Your score is 0% Restart quiz