ふくそう

[qdeck style=”width: 290px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]

[i] はじめる
[start]

[q]安全靴
あんぜんぐつ

[a]giày an toàn (giày bảo hộ)
[q]作業着/作業服
さぎょうぎ/さぎょうふく

[a]quần áo lao động
[q]長袖
ながそで

[a](áo) dài tay
[q]半袖
はんそで

[a](áo) cộc tay
[q]上着
うわぎ

[a]áo khoác ngoài
[q]手袋
てぶくろ

[a]găng tay
[q]ヘルメット

[a]mũ bảo hộ
[q]帽子
ぼうし

[a]mũ
[q]保護メガネ
ほごめがね

[a]kính bảo hộ
[q]保護具
ほごぐ

[a]đồ bảo hộ
[q]耳栓
みみせん

[a]nút bịt tai
[q]着用
ちゃくよう

[a]việc mặc, đeo

[x] おわり
[restart] [/qdeck]

 

 

ことばひらがないみ

安全靴

あんぜんぐつgiày an toàn (giày bảo hộ)

作業着/作業服

さぎょうぎ/さぎょうふくquần áo lao động

長袖

ながそで(áo) dài tay

半袖

はんそで(áo) cộc tay

上着

うわぎáo khoác ngoài

手袋

てぶくろgăng tay

ヘルメット

mũ bảo hộ

帽子

ぼうしmũ

保護メガネ

ほごめがねkính bảo hộ

保護具

ほごぐđồ bảo hộ

耳栓

みみせんnút bịt tai

着用

ちゃくようviệc mặc, đeo