MONDAI_KOTOBAふくそう おとを きいて 1・2・3・4から いちばん いい ものを ひとつ えらんで ください 1 / 12 < PLAY > kính bảo hộ việc mặc, đeo nút bịt tai đồ bảo hộ 着用ちゃくよう 2 / 12 < PLAY > giày an toàn (giày bảo hộ) nút bịt tai quần áo lao động kính bảo hộ 作業着/作業服さぎょうぎ/さぎょうふく 3 / 12 < PLAY > kính bảo hộ mũ găng tay mũ bảo hộ 保護メガネほごめがね 4 / 12 < PLAY > áo khoác ngoài mũ bảo hộ găng tay mũ 帽子ぼうし 5 / 12 < PLAY > mũ bảo hộ mũ đồ bảo hộ kính bảo hộ 保護具ほごぐ 6 / 12 < PLAY > giày an toàn (giày bảo hộ) mũ kính bảo hộ áo khoác ngoài 安全靴あんぜんぐつ 7 / 12 < PLAY > (áo) dài tay áo khoác ngoài găng tay (áo) cộc tay 手袋てぶくろ 8 / 12 < PLAY > đồ bảo hộ nút bịt tai kính bảo hộ mũ 耳栓みみせん 9 / 12 < PLAY > áo khoác ngoài (áo) dài tay quần áo lao động (áo) cộc tay 上着うわぎ 10 / 12 < PLAY > nút bịt tai giày an toàn (giày bảo hộ) (áo) dài tay quần áo lao động 長袖ながそで 11 / 12 < PLAY > (áo) cộc tay áo khoác ngoài găng tay mũ bảo hộ ヘルメット 12 / 12 < PLAY > (áo) cộc tay giày an toàn (giày bảo hộ) (áo) dài tay quần áo lao động 半袖はんそで Your score is 0% Restart quiz