げんばのことば①
[qdeck style=”width: 290px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
[q]大変
たいへん[a]vất cả/ vô cùng/ rất
[q]助けに行く
たすけにいく[a]đi cứu giúp, đi giúp đỡ ai đó
[q]サポート
さぽーと[a]hỗ trợ, giúp đỡ
[q]無理をしないように
むりをしないように[a]không nên làm quá sức
[q]例えば
たとえば[a]ví dụ như là
[q]持ち出す
もちだす[a]cầm mang ra ngoài
[q]もちろん[a]tất nhiên
[q]着替える
きがえる[a]thay quần áo
[q]お先に失礼します
おさきにしつれいします[a]Tôi xin phép về trước
[q]休憩
きゅうけい[a]nghỉ giải lao
[q]休憩中
きゅうけいちゅう[a]đang nghỉ giải lao
[q]今朝
けさ[a]sáng nay
[q]翌朝
よくあさ[a]sáng hôm sau
[q]午前/午後
ごぜん/ごご[a]buổi sáng/ buổi chiều
[q]ミーティング
みーてぃんぐ[a]họp
[q]スケジュール
すけじゅーる[a]lịch, lịch trình
[q]シフト
しふと[a] làm việc theo ca
[q]シフト表/予定表
しふとひょう/よていひょう[a]lịch làm việc theo ca/ lịch (kế hoạch) dự kiến
[q]掲示板
けいじばん[a]bảng tin, bảng thông báo
[q]準備体操/ラジオ体操
じゅんびたいそう/らじおたいそう[a]tập thể dục khởi động/ thể dục theo radio
[q]朝礼
ちょうれい[a]họp buổi sáng, tập trung buổi sáng
[q]夕礼
ゆうれい[a]họp buổi chiều, tập trung buổi chiều
[q]定時
ていじ[a]giờ tan làm cố định (không tăng ca)
[q]残業
ざんぎょう[a]làm thêm ngoài giờ, tăng ca
[q]休日/休み
きゅうじつ/やすみ[a]ngày nghỉ/ nghỉ
[q]出勤
しゅっきん[a]đi làm/ tới công ty
[q]休日出勤
きゅうじつしゅっきん[a]đi làm ngày nghỉ
[q]日勤/昼勤
にっきん/ひるきん[a]làm ban ngày, làm ca ban ngày
[q]夜勤
やきん[a]làm ca ban đêm
[q]毎朝
まいあさ[a]hàng sáng
[q]予定
よてい[a]dự định, kế hoạch
[q]目標
もくひょう[a]mục tiêu
[q]生産
せいさん[a]sản xuất
[x] おわり
[restart] [/qdeck]
ことば | ひらがな | いみ |
---|---|---|
たいへん | vất cả/ vô cùng/ rất | |
たすけにいく | đi cứu giúp, đi giúp đỡ ai đó | |
hỗ trợ, giúp đỡ | ||
むりをしないように | không nên làm quá sức | |
たとえば | ví dụ như là | |
もちだす | cầm mang ra ngoài | |
tất nhiên | ||
きかえる | thay quần áo | |
おさきにしつれいします | Tôi xin phép về trước | |
きゅうけい | nghỉ giải lao | |
きゅうけいちゅう | đang nghỉ giải lao | |
けさ | sáng nay | |
よくあさ | sáng hôm sau | |
ごぜん/ごご | buổi sáng/ buổi chiều | |
họp | ||
lịch, lịch trình | ||
làm việc theo ca | ||
しふとひょう/よていひょう | lịch làm việc theo ca/ lịch (kế hoạch) dự kiến | |
けいじばん | bảng tin, bảng thông báo | |
じゅんびたいそう/らじおたいそう | tập thể dục khởi động/ thể dục theo radio | |
ちょうれい | họp buổi sáng, tập trung buổi sáng | |
ゆうれい | họp buổi chiều, tập trung buổi chiều | |
ていじ | giờ tan làm cố định (không tăng ca) | |
ざんぎょう | làm thêm ngoài giờ, tăng ca | |
きゅうじつ/やすみ | ngày nghỉ/ nghỉ | |
しゅっきん | đi làm/ tới công ty | |
きゅうじつしゅっきん | đi làm ngày nghỉ | |
にっきん/ひるきん | làm ban ngày, làm ca ban ngày | |
やきん | làm ca ban đêm | |
まいあさ | hàng sáng | |
よてい | dự định, kế hoạch | |
もくひょう | mục tiêu | |
せいさん | sản xuất |