げんばのことば②
[qdeck style=”width: 290px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
[q]説明
せつめい[a]giải thích, hướng dẫn
[q]連絡
れんらく[a]liên lạc
[q]報告
ほうこく[a]báo cáo
[q]相談
そうだん[a]trao đổi, bàn bạc, tư vấn
[q]品質
ひんしつ[a]chất lượng sản phẩm
[q]改善
かいぜん[a]cải thiện
[q]体調/調子
たいちょう/ちょうし[a]tình trạng cơ thể, tình trạng sức khỏe
[q]体調不良/調子が悪い
たいちょうふりょう/ちょうしがわるい[a]tình trạng sức khỏe không tốt
[q]交換
こうかん[a]đổi, thay
[q]確認/チェック
かくにん/ちぇっく[a]xác nhận/ kiểm tra
[q]作業指示
さぎょうしじ[a]hướng dẫn/chỉ thị công việc
[q]緊急
きんきゅう[a]khẩn cấp, cấp bách
[q]場所
ばしょ[a]địa điểm, nơi
[q]職場/現場
しょくば/げんば[a]nơi làm việc, chỗ làm
[q]作業者
さぎょうしゃ[a]công nhân, người thao tác
[q]材料
ざいりょう[a]nguyên vật liệu
[q]遅れないように/遅れずに
おくれないように/おくれずに[a]đừng để bị muộn (chậm)/
Đừng ~muộn (chậm)
[q]忘れないように/忘れずに
わすれないように/わすれずに[a]Đừng để̉ bị quên/ đừng quên
[q]社長
しゃちょう[a]giám đốc
[q]部長
ぶちょう[a]trưởng phòng
[q]工場長
こうじょうちょう[a]trưởng xưởng
[q]課長
かちょう[a]trưởng khoa/ trưởng nhóm
[q]主任
しゅにん[a]chủ nhiệm
[q]組長/班長
くみちょう/はんちょう[a]tổ trưởng/ trưởng chuyền
[q]リーダー
りーだー[a]trưởng nhóm
[q]責任者
せきにんしゃ[a]người phụ trách và chịu trách nhiệm
[q]担当者
たんとうしゃ[a]người phụ trách
[q]担当の
たんとうの[a]~phụ trách
[q]上司
じょうし[a]cấp trên
[q]部下
ぶか[a]cấp dưới
[q]先輩
せんぱい[a]tiền bối/ người vào công ty trước
[q]後輩
こうはい[a]hậu bối/ người vào công ty sau
[q]同僚/仲間
どうりょう/なかま[a]đồng nghiệp
[x] おわり
[restart] [/qdeck]
ことば | ひらがな | いみ |
---|---|---|
せつめい | giải thích, hướng dẫn | |
れんらく | liên lạc | |
ほうこく | báo cáo | |
そうだん | trao đổi, bàn bạc, tư vấn | |
ひんしつ | chất lượng sản phẩm | |
かいぜん | cải thiện | |
たいちょう/ちょうし | tình trạng cơ thể, tình trạng sức khỏe | |
たいちょうふりょう/ちょうしがわるい | tình trạng sức khỏe không tốt | |
こうかん | đổi, thay | |
かくにん/ちぇっく | xác nhận/ kiểm tra | |
さぎょうしじ | hướng dẫn/chỉ thị công việc | |
きんきゅう | khẩn cấp, cấp bách | |
ばしょ | địa điểm, nơi | |
しょくば/げんば | nơi làm việc, chỗ làm | |
さぎょうしゃ | công nhân, người thao tác | |
ざいりょう | nguyên vật liệu | |
おくれないように/おくれずに | đừng để bị muộn (chậm)/ Đừng ~muộn (chậm) |
|
わすれないように/わすれずに | Đừng để̉ bị quên/ đừng quên | |
しゃちょう | giám đốc | |
ぶちょう | trưởng phòng | |
こうじょうちょう | trưởng xưởng | |
かちょう | trưởng khoa/ trưởng nhóm | |
しゅにん | chủ nhiệm | |
くみちょう/はんちょう | tổ trưởng/ trưởng chuyền | |
trưởng nhóm | ||
せきにんしゃ | người phụ trách và chịu trách nhiệm | |
たんとうしゃ | người phụ trách | |
たんとうの | ~phụ trách | |
じょうし | cấp trên | |
ぶか | cấp dưới | |
せんぱい | tiền bối/ người vào công ty trước | |
こうはい | hậu bối/ người vào công ty sau | |
どうりょう/なかま | đồng nghiệp |