MONDAI_KOTOBAげんばのことば② おとを きいて 1・2・3・4から いちばん いい ものを ひとつ えらんで ください 1 / 28 < PLAY > đừng để bị muộn (chậm)/ Đừng ~muộn (chậm) nguyên vật liệu Đừng để̉ bị quên/ đừng quên công nhân, người thao tác 作業者さぎょうしゃ 2 / 28 < PLAY > trao đổi, bàn bạc, tư vấn chất lượng sản phẩm cải thiện giải thích, hướng dẫn 相談(そうだん) 3 / 28 < PLAY > báo cáo chất lượng sản phẩm trao đổi, bàn bạc, tư vấn cải thiện 報告(ほうこく) 4 / 28 < PLAY > liên lạc giải thích, hướng dẫn trao đổi, bàn bạc, tư vấn báo cáo 説明(せつめい) 5 / 28 < PLAY > đừng để bị muộn (chậm)/ Đừng ~muộn (chậm) trưởng xưởng trưởng nhóm Đừng để̉ bị quên/ đừng quên 遅れないように/遅れずにおくれないように/おくれずに 6 / 28 < PLAY > địa điểm, nơi nguyên vật liệu nơi làm việc, chỗ làm công nhân, người thao tác 場所ばしょ 7 / 28 < PLAY > giám đốc người phụ trách và chịu trách nhiệm người phụ trách tiền bối/ người vào công ty trước 社長しゃちょう 8 / 28 < PLAY > nguyên vật liệu tình trạng sức khỏe không tốt đổi, thay xác nhận/ kiểm tra 体調不良/調子が悪いたいちょうふりょう/ちょうしがわるい 9 / 28 < PLAY > đồng nghiệp tiền bối/ người vào công ty trước hậu bối/ người vào công ty sau cấp trên 先輩せんぱい 10 / 28 < PLAY > địa điểm, nơi chất lượng sản phẩm cải thiện báo cáo 改善(かいぜん) 11 / 28 < PLAY > cấp dưới trưởng phòng trưởng nhóm đồng nghiệp リーダー 12 / 28 < PLAY > địa điểm, nơi cấp trên hướng dẫn/chỉ thị công việc giám đốc 作業指示さぎょうしじ 13 / 28 < PLAY > trưởng nhóm chủ nhiệm giám đốc ~phụ trách 担当のたんとうの 14 / 28 < PLAY > cấp trên đồng nghiệp trưởng khoa/ trưởng nhóm người phụ trách 同僚/仲間どうりょう/なかま 15 / 28 < PLAY > cấp trên tiền bối/ người vào công ty trước hậu bối/ người vào công ty sau cấp dưới 部下ぶか 16 / 28 < PLAY > hướng dẫn/chỉ thị công việc khẩn cấp, cấp bách địa điểm, nơi xác nhận/ kiểm tra 確認/チェックかくにん/ちぇっく 17 / 28 < PLAY > khẩn cấp, cấp bách tình trạng cơ thể, tình trạng sức khỏe địa điểm, nơi công nhân, người thao tác 18 / 28 < PLAY > trưởng phòng nơi làm việc, chỗ làm công nhân, người thao tác nguyên vật liệu 職場/現場しょくば/げんば 19 / 28 < PLAY > trao đổi, bàn bạc, tư vấn cải thiện chất lượng sản phẩm liên lạc 連絡(れんらく) 20 / 28 < PLAY > xác nhận/ kiểm tra đổi, thay hướng dẫn/chỉ thị công việc công nhân, người thao tác 交換こうかん 21 / 28 < PLAY > nơi làm việc, chỗ làm địa điểm, nơi công nhân, người thao tác khẩn cấp, cấp bách 緊急きんきゅう 22 / 28 < PLAY > tình trạng cơ thể, tình trạng sức khỏe cải thiện chất lượng sản phẩm đổi, thay 品質(ひんしつ) 23 / 28 < PLAY > giám đốc cấp dưới hậu bối/ người vào công ty sau trưởng khoa/ trưởng nhóm 課長かちょう 24 / 28 < PLAY > người phụ trách và chịu trách nhiệm cấp dưới giám đốc trưởng phòng 部長ぶちょう 25 / 28 < PLAY > nguyên vật liệu chủ nhiệm giám đốc tiền bối/ người vào công ty trước 材料ざいりょう 26 / 28 < PLAY > cấp dưới đồng nghiệp hậu bối/ người vào công ty sau tiền bối/ người vào công ty trước 後輩こうはい 27 / 28 < PLAY > Đừng để̉ bị quên/ đừng quên đừng để bị muộn (chậm)/ Đừng ~muộn (chậm) đổi, thay nguyên vật liệu 忘れないように/忘れずにわすれないように/わすれずに 28 / 28 < PLAY > cấp trên cấp dưới hậu bối/ người vào công ty sau tiền bối/ người vào công ty trước 上司じょうし Your score is 0% Restart quiz