かたち・じょうたい

[qdeck style=”width: 290px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]

[i] はじめる
[start]

[q]きつい[a]cực nhọc, khó khăn, chật (không vừa)
[q]全部
ぜんぶ
[a]toàn bộ
[q]半分
はんぶん

[a]một nửa
[q]ちょうど

[a]vừa đúng, vừa chuẩn
[q]あふれてる

[a]ngập, tràn đầy
[q]あまり/あんまり[a]không mấy/ ít
[q]余り/残り
あまり/のこり
[a]phần dư/ phần còn lại
[q]たくさん
多い/おおい

[a]nhiều
[q]少ない
すくない

[a]ít
[q]多すぎ
おおすぎ

[a]nhiề̀u quá
[q]少なすぎ
すくなすぎ
[a]ít quá
[q]ぎゅうぎゅう/ぎっしり

[a]nhét chặt
[q]すかすか[a]vắng vẻ
[q]から/からっぽ

[a]trống rỗng
[q]不良品
ふりょうひん

[a]phế phẩm,hàng kém chất lượng
[q]傷
きず

[a]trầy xước
[q]傷む
いたむ

[a]đau
[q]つるつる

[a]mịn màng, trơn tru,bóng loáng
[q]ざらざら[a]khô ráp, không trơn tru
[q]でこぼこ

[a]lồi lõm, nhấp nhô
[q]ズレてる
ずれてる

[a]lệch
[q]燃える
もえる

[a]cháy được
[q]燃えやすい
もえやすい

[a]dễ cháy
[q]壊れる
こわれる

[a]hỏng, bị hỏng
[q]壊れやすい
こわれやすい

[a]dễ bị hỏng
[q]滑る
すべる

[a]trơn trượt
[q]滑りやすい
すべりやすい

[a]dễ trơn trượt
[q]切れる
きれる

[a]bị đứt, bị cắt
[q]切れやすい
きれやすい

[a]dễ bị đứt
[q]破れる
やぶれる

[a]bị rách
[q]破れやすい
やぶれやすい
[a]dễ bị rách
[q]重い
おもい

[a]nặng
[q]軽い
かるい

[a]nhẹ
[q]長い
ながい

[a]dài
[q]短い
みじかい

[a]ngắn
[q]太い
ふとい

[a] to, béo
[q]曲がってる
まがってる

[a]cong
[q]凹んでいる
へこんでいる

[a]lõm
[q]細い
ほそい

[a]nhỏ, mảnh
[q]厚い
あつい

[a]dày

[q]薄い
うすい

[a]mỏng

[q]丸い
まるい

[a]tròn
[q]四角い
しかくい

[a]vuông

[x] おわり
[restart] [/qdeck]

 

 

ことばひらがないみ

きつい

cực nhọc, khó khăn, chật (không vừa)

全部

ぜんぶtoàn bộ

半分

はんぶんmột nửa

ちょうど

vừa đúng, vừa chuẩn

あふれてる

ngập, tràn đầy

あまり/あんまり

không mấy/ ít

余り/残り

あまり/のこりphần dư/ phần còn lại

たくさん/多い

たくさん/おおいnhiều

少ない

すくないít

多すぎ

おおすぎnhiề̀u quá

少なすぎ

すくなすぎít quá

ぎゅうぎゅう/ぎっしり

nhét chặt

すかすか

vắng vẻ

から/からっぽ

trống rỗng

不良品

ふりょうひんphế phẩm,hàng kém chất lượng

きずtrầy xước

傷む

いたむđau

つるつる

mịn màng, trơn tru,bóng loáng

ざらざら

khô ráp, không trơn tru

でこぼこ

lồi lõm, nhấp nhô

ズレてる

ずれてるlệch

燃える

もえるcháy được

燃えやすい

もえやすいdễ cháy

壊れる

こわれるhỏng, bị hỏng

壊れやすい

こわれやすいdễ bị hỏng

滑る

すべるtrơn trượt

滑りやすい

すべりやすいdễ trơn trượt

切れる

きれるbị đứt, bị cắt

切れやすい

きれやすいdễ bị đứt

破れる

やぶれるbị rách

破れやすい

やぶれやすいdễ bị rách

重い

おもいnặng

軽い

かるいnhẹ

長い

ながいdài

短い

みじかいngắn

太い

ふとい to, béo

曲がってる

まがってるcong

凹んでいる

へこんでいるlõm

細い

ほそいnhỏ, mảnh

厚い

あついdày

薄い

うすいmỏng

丸い

まるいtròn

四角い

しかくいvuông