MONDAI_KOTOBAかたち・じょうたい おとを きいて 1・2・3・4から いちばん いい ものを ひとつ えらんで ください 1 / 43 < PLAY > dài nhẹ ngắn nặng 短いみじかい 2 / 43 < PLAY > ít không mấy/ ít phần dư/ phần còn lại nhiều 少ないすくない 3 / 43 < PLAY > dễ bị hỏng trơn trượt dễ trơn trượt bị đứt, bị cắt 切れるきれる 4 / 43 < PLAY > nhẹ dễ bị rách dài nặng 長いながい 5 / 43 < PLAY > vừa đúng, vừa chuẩn cực nhọc, khó khăn, chật (không vừa) một nửa toàn bộ ちょうど 6 / 43 < PLAY > dài to, béo nhẹ ngắn 太いふとい 7 / 43 < PLAY > hỏng, bị hỏng trơn trượt dễ trơn trượt dễ bị hỏng 滑りやすいすべりやすい 8 / 43 < PLAY > lệch mịn màng, trơn tru,bóng loáng khô ráp, không trơn tru lồi lõm, nhấp nhô ズレてるずれてる 9 / 43 < PLAY > vuông mỏng tròn dày 四角いしかくい 10 / 43 < PLAY > vừa đúng, vừa chuẩn ít quá không mấy/ ít cực nhọc, khó khăn, chật (không vừa) きつい 11 / 43 < PLAY > lõm nhỏ, mảnh to, béo cong 細いほそい 12 / 43 < PLAY > cháy được lệch khô ráp, không trơn tru lồi lõm, nhấp nhô 燃えるもえる 13 / 43 < PLAY > trầy xước trống rỗng phế phẩm,hàng kém chất lượng vắng vẻ 傷きず 14 / 43 < PLAY > ít quá nhét chặt trống rỗng vắng vẻ から/からっぽ 15 / 43 < PLAY > dễ cháy lệch cháy được lồi lõm, nhấp nhô 燃えやすいもえやすい 16 / 43 < PLAY > nhiề̀u quá ít nhiều ít quá 少なすぎすくなすぎ 17 / 43 < PLAY > phế phẩm,hàng kém chất lượng trống rỗng đau trầy xước 傷むいたむ 18 / 43 < PLAY > nhiều không mấy/ ít ngập, tràn đầy phần dư/ phần còn lại たくさん/多いたくさん/おおい 19 / 43 < PLAY > dễ bị đứt bị đứt, bị cắt dễ trơn trượt trơn trượt 切れやすいきれやすい 20 / 43 < PLAY > cháy được dễ cháy dễ bị hỏng hỏng, bị hỏng 壊れやすいこわれやすい 21 / 43 < PLAY > ít phần dư/ phần còn lại nhiều nhiề̀u quá 多すぎおおすぎ 22 / 43 < PLAY > nhét chặt ít quá vắng vẻ nhiề̀u quá すかすか 23 / 43 < PLAY > nhẹ bị rách nặng dễ bị rách 軽いかるい 24 / 43 < PLAY > mịn màng, trơn tru,bóng loáng khô ráp, không trơn tru đau lồi lõm, nhấp nhô でこぼこ 25 / 43 < PLAY > vừa đúng, vừa chuẩn một nửa toàn bộ ngập, tràn đầy あふれてる 26 / 43 < PLAY > hỏng, bị hỏng dễ bị hỏng dễ cháy trơn trượt 滑るすべる 27 / 43 < PLAY > cực nhọc, khó khăn, chật (không vừa) vắng vẻ toàn bộ đau 全部ぜんぶ 28 / 43 < PLAY > ít ít quá nhiề̀u quá nhét chặt ぎゅうぎゅう/ぎっしり 29 / 43 < PLAY > phế phẩm,hàng kém chất lượng mịn màng, trơn tru,bóng loáng trầy xước đau つるつる 30 / 43 < PLAY > mỏng dày nhỏ, mảnh lõm 薄いうすい 31 / 43 < PLAY > hỏng, bị hỏng lệch dễ cháy cháy được 壊れるこわれる 32 / 43 < PLAY > lõm dày nhỏ, mảnh cong 厚いあつい 33 / 43 < PLAY > dễ bị rách dễ bị đứt bị rách nặng 重いおもい 34 / 43 < PLAY > đau khô ráp, không trơn tru mịn màng, trơn tru,bóng loáng trầy xước ざらざら 35 / 43 < PLAY > to, béo dài cong ngắn 曲がってるまがってる 36 / 43 < PLAY > dễ trơn trượt bị rách dễ bị đứt bị đứt, bị cắt 破れるやぶれる 37 / 43 < PLAY > cong ngắn lõm to, béo 凹んでいるへこんでいる 38 / 43 < PLAY > cực nhọc, khó khăn, chật (không vừa) toàn bộ một nửa vắng vẻ 半分はんぶん 39 / 43 < PLAY > vừa đúng, vừa chuẩn ngập, tràn đầy không mấy/ ít một nửa あまり/あんまり 40 / 43 < PLAY > dễ bị đứt bị đứt, bị cắt dễ bị rách bị rách 破れやすいやぶれやすい 41 / 43 < PLAY > ngập, tràn đầy vừa đúng, vừa chuẩn phần dư/ phần còn lại không mấy/ ít 余り/残りあまり/のこり 42 / 43 < PLAY > nhỏ, mảnh tròn mỏng dày 丸いまるい 43 / 43 < PLAY > nhét chặt phế phẩm,hàng kém chất lượng trống rỗng vắng vẻ 不良品ふりょうひん Your score is 0% Restart quiz