MONDAI_KOTOBAしじのどうし① おとを きいて 1・2・3・4から いちばん いい ものを ひとつ えらんで ください 1 / 42 < PLAY > ấn, nhấn, đẩy cho mượn kéo mở ra 貸します(かします)かして かさないで 2 / 42 < PLAY > Đứng ngồi nâng lên hạ xuống 立ちます(たちます)たって たたないで 3 / 42 < PLAY > chờ, đợi cắm phích điện chỉnh, cài đặt, thiết lập gắn, lắp đặt, gá 待ちます(まちます)まって またないで 4 / 42 < PLAY > mang tới, mang đến mang đi Bê vác, vận chuyển cầm, nắm, mang 持ちます(もちます) もって もたないで 5 / 42 < PLAY > sờ vào, chạm vào nâng lên, giơ lên hạ xuống ngồi 座ります(すわります)すわって すわらないで 6 / 42 < PLAY > đóng vào rửa tập hợp, tập trung, tụ họp thu thập, tổng hợp, góp nhặt 閉めます(しめます)しめて しめないで 7 / 42 < PLAY > kéo rửa đóng vào mở ra 引きます(ひきます)ひいて ひかないで 8 / 42 < PLAY > mang đi mang tới, mang đến cầm, nắm, mang hướng về phí, quay mặt về phía 向きます(むきます)むいて むかないで 9 / 42 < PLAY > hướng về phí, quay mặt về phía cầm, nắm, mang nhìn mang đi みます(みます)みて みないで 10 / 42 < PLAY > tắt (điện, thiết bị điện), xóa chôn lấp, nhét vào thu thập, tổng hợp, góp nhặt gắn vào, bật (điện) 集めます(あつめます)あつめて あつめないで 11 / 42 < PLAY > cho mượn lấy, cầm lấy trả lại giao cho, đưa cho 渡します(わたします)わたして わたさないで 12 / 42 < PLAY > sờ vào, chạm vào cầm, nắm, mang hướng về phí, quay mặt về phía nhìn さわります(さわります)さわって さわらないで 13 / 42 < PLAY > để vào, cho vào giao cho, đưa cho lấy ra, bỏ ra hạ xuống 降ろします(おろします)おろして おろさないで 14 / 42 < PLAY > gắn vào, bật (điện) thu thập, tổng hợp, góp nhặt chôn lấp, nhét vào tập hợp, tập trung, tụ họp 集まります(あつまります)あつまって あつまらないで 15 / 42 < PLAY > hạ xuống trả lại, hoàn lại Bê vác, vận chuyển nâng lên, nhấc lên 運びます(はこびます)はこんで はこばないで 16 / 42 < PLAY > chờ, đợi gọi gắn, lắp đặt, gá chỉnh, cài đặt, thiết lập 呼びます(よびます)よんで よばないで 17 / 42 < PLAY > Bê vác, vận chuyển trả lại, hoàn lại nâng lên, nhấc lên mang tới, mang đến 持って来ます(もってきます)もってきて もってこないで 18 / 42 < PLAY > dừng lại gắn vào, bật (điện) mặc tắt (điện, thiết bị điện), xóa 点けます(つけます)つけて つけないで 19 / 42 < PLAY > nâng lên, nhấc lên để vào, cho vào trả lại, hoàn lại hạ xuống 戻します(もどします)もどして もどさないで 20 / 42 < PLAY > ấn, nhấn, đẩy kéo lấy, cầm lấy cho mượn 取ります(とります)とって とらないで 21 / 42 < PLAY > cởi nắm, bám vào nắm giẫm lên, đạp 脱ぎます(ぬぎます)ぬいで ぬがないで 22 / 42 < PLAY > để vào, cho vào nâng lên, nhấc lên lấy ra, bỏ ra hạ xuống 持ち上げます(もちあげます)もちあげて もちあげないで 23 / 42 < PLAY > giao cho, đưa cho trả lại lấy ra, bỏ ra lấy, cầm lấy 出します(だします)だして ださないで 24 / 42 < PLAY > gọi giẫm lên, đạp mặc rửa ふみます(ふみます)ふんで ふまないで 25 / 42 < PLAY > nắm, bám vào gắn, lắp đặt, gá cắm phích điện rút phích điện 差し込みます(さしこみます)さしこんで さしこまないで 26 / 42 < PLAY > gọi nắm chờ, đợi chỉnh, cài đặt, thiết lập にぎります(にぎります)にぎって にぎらないで 27 / 42 < PLAY > nắm, bám vào chờ, đợi gọi mang đi つかみます(つかみます)つかんで つかまないで 28 / 42 < PLAY > mở ra ấn, nhấn, đẩy đóng vào kéo 押します(おします)おして おさないで 29 / 42 < PLAY > gắn, lắp đặt, gá cắm phích điện rút phích điện lấy, cầm lấy 抜きます(ぬきます)ぬいて ぬかないで 30 / 42 < PLAY > tập hợp, tập trung, tụ họp thu thập, tổng hợp, góp nhặt chôn lấp, nhét vào rửa 洗います(あらいます)あらって あらわないで 31 / 42 < PLAY > mặc nắm, bám vào cởi giẫm lên, đạp 着ます(きます)きて きないで 32 / 42 < PLAY > chỉnh, cài đặt, thiết lập cắm phích điện gắn, lắp đặt, gá rút phích điện 取り付けます(とりつけます)とりつけて とりつけないで 33 / 42 < PLAY > giẫm lên, đạp mặc dừng lại cởi 止めます(とめます)とめて とめないで 34 / 42 < PLAY > chôn lấp, nhét vào tắt (điện, thiết bị điện), xóa dừng lại gắn vào, bật (điện) 詰めます(つめます)つめて つめないで 35 / 42 < PLAY > nhìn sờ vào, chạm vào hướng về phí, quay mặt về phía hạ xuống 下げます(さげます)さげて さげないで 36 / 42 < PLAY > hạ xuống nhìn sờ vào, chạm vào nâng lên, giơ lên 上げます(あげます) あげて あげないで 37 / 42 < PLAY > gắn, lắp đặt, gá rút phích điện chỉnh, cài đặt, thiết lập cắm phích điện セットします(せっとします)セットして セットしないで 38 / 42 < PLAY > để vào, cho vào trả lại giao cho, đưa cho lấy ra, bỏ ra 入れます(いれます)いれて いれないで 39 / 42 < PLAY > dừng lại mặc tắt (điện, thiết bị điện), xóa cởi 消します(けします)けして けさないで 40 / 42 < PLAY > mở ra đóng vào tập hợp, tập trung, tụ họp rửa 開けます(あけます)あけて あけないで 41 / 42 < PLAY > lấy, cầm lấy cho mượn trả lại ấn, nhấn, đẩy 返します(かえします)かえして かえさないで 42 / 42 < PLAY > mang đi trả lại, hoàn lại mang tới, mang đến Bê vác, vận chuyển 持って行きます(もっていきます)もっていって もっていかないで Your score is 0% Restart quiz