MONDAI_KOTOBAしじのどうし② おとを きいて 1・2・3・4から いちばん いい ものを ひとつ えらんで ください 1 / 41 < PLAY > thổi, lau chùi cắt, gọt đánh bóng thay (giày, dép) 削ります(けずります)けずって けずらないで 2 / 41 < PLAY > lắp ráp, lắp ghép chế tạo, làm ra, tạo ra phân giải ủng hộ, hỗ trợ 作ります(つくります)つくって つくらないで 3 / 41 < PLAY > lắp ráp, lắp ghép chế tạo, làm ra, tạo ra phân giải làm lỏng ゆるめますゆるめて ゆるめないで 4 / 41 < PLAY > vứt đi chồng lên, chất lên ném đi nhặt lên 重ねます(かさねます)かさねて かさねないで 5 / 41 < PLAY > chồng lên, chất lên ủng hộ, hỗ trợ vứt đi nhặt lên 支えます(ささえます)ささえて ささえないで 6 / 41 < PLAY > buộc, thắt chia ra mở ra, cởi bỏ cắt 分けます(わけます)わけて わけないで 7 / 41 < PLAY > kiểm tra, xác nhận thay (quần áo) Bắt đầu dừng lại, bỏ 着替えます(きがえます)きがえて きがえないで 8 / 41 < PLAY > liên kết, lắp ghép mở ra, cởi bỏ kéo dài ra, làm thẳng ra bẻ cong, uốn cong ほどきますほどいて ほどかないで 9 / 41 < PLAY > để xuống làm lỏng làm chặt để nguyên trạng 置きます(おきます)おいて おかないで 10 / 41 < PLAY > thay, đổi cắt, gọt xoay, quay thổi, lau chùi 回します(まわします)まわして まわさないで 11 / 41 < PLAY > làm rơi, đánh rơi vứt đi nhặt lên ném đi 拾います(ひろいます)ひろって ひろわないで 12 / 41 < PLAY > bẻ cong, uốn cong trộn lên đếm kéo dài ra, làm thẳng ra 曲げます(まげます)まげて まげないで 13 / 41 < PLAY > ném đi làm rơi, đánh rơi vứt đi xoay, quay 捨てます(すてます)すてて すてないで 14 / 41 < PLAY > phân giải chồng lên, chất lên nhặt lên ủng hộ, hỗ trợ 分解します(ぶんかいします)ぶんかいして ぶんかいしないで 15 / 41 < PLAY > liên kết, lắp ghép trộn lên bẻ cong, uốn cong kéo dài ra, làm thẳng ra つなぎますつないで つながないで 16 / 41 < PLAY > dừng lại, bỏ kiểm tra, xác nhận sắp xếp theo hàng lối, bày Bắt đầu はじめますはじめて はじめないで 17 / 41 < PLAY > thay, đổi làm rơi, đánh rơi xoay, quay cắt, gọt 落とします(おとします)おとして おとさないで 18 / 41 < PLAY > phân giải chồng lên, chất lên ủng hộ, hỗ trợ lắp ráp, lắp ghép 組み立てます(くみたてます)くみたてて くみたてないで 19 / 41 < PLAY > thay (giày, dép) đánh bóng Bắt đầu thay (quần áo) 磨きます(みがきます)みがいて みがかないで 20 / 41 < PLAY > di chuyển dời đi,di chuyển đi lây nhiễm/di chuyển tránh ra どかしますどかして どかさないで 21 / 41 < PLAY > làm lỏng lắp ráp, lắp ghép chế tạo, làm ra, tạo ra làm chặt, vặn chặn しめますしめて しめないで 22 / 41 < PLAY > đếm kéo dài ra, làm thẳng ra trộn lên tăng lên 伸ばします(のばします)のばして のばさないで 23 / 41 < PLAY > bẻ cong, uốn cong liên kết, lắp ghép buộc, thắt mở ra, cởi bỏ 結びます(むすびます)むすんで むすばないで 24 / 41 < PLAY > tăng lên đếm giảm đi trộn lên 減らします(へらします)へらして へらさないで 25 / 41 < PLAY > làm chặt tránh ra để xuống để nguyên trạng どきますどいて どかないで 26 / 41 < PLAY > thay (giày, dép) đánh bóng thay (quần áo) thổi, lau chùi 拭きます(ふきます)ふいて ふかないで 27 / 41 < PLAY > mở ra, cởi bỏ buộc, thắt liên kết, lắp ghép cắt 切ります(きります)きって きらないで 28 / 41 < PLAY > tăng lên giảm đi kéo dài ra, làm thẳng ra đếm 増やします(ふやします)ふやして ふやさないで 29 / 41 < PLAY > làm lỏng để nguyên trạng làm chặt chế tạo, làm ra, tạo ra そのままにしますそのままにして そのままにしないで 30 / 41 < PLAY > giảm đi tăng lên trộn lên đếm 数えます(かぞえます)かぞえて かぞえないで 31 / 41 < PLAY > dời đi,di chuyển đi di chuyển tháo ra loại bỏ, trừ bỏ (取り)外します(とり)はずします(とり)はずして (とり)はずさないで 32 / 41 < PLAY > chia ra sắp xếp theo hàng lối, bày cắt kiểm tra, xác nhận 確認します(かくにんします)かくにんして かくにんしないで 33 / 41 < PLAY > dừng lại, bỏ chia ra kiểm tra, xác nhận sắp xếp theo hàng lối, bày やめますやめて やめないで 34 / 41 < PLAY > buộc, thắt chia ra cắt sắp xếp theo hàng lối, bày 並べます(ならべます)ならべて ならべないで 35 / 41 < PLAY > giảm đi đếm trộn lên tăng lên 混ぜます(まぜます)まぜて まぜないで 36 / 41 < PLAY > Bắt đầu dừng lại, bỏ thay (giày, dép) thay (quần áo) はきかえますはきかえて はきかえないで 37 / 41 < PLAY > thay, đổi đánh bóng thổi, lau chùi cắt, gọt 交換します(こうかんします)こうかんして こうかんしないで 38 / 41 < PLAY > làm rơi, đánh rơi thay, đổi ném đi xoay, quay 投げます(なげます)なげて なげないで 39 / 41 < PLAY > di chuyển, vận hành tránh ra lây nhiễm/di chuyển để xuống 動かします(うごかします)うごかして うごかさないで 40 / 41 < PLAY > để xuống tránh ra lây nhiễm/di chuyển để nguyên trạng 移します(うつします)うつして うつさないで 41 / 41 < PLAY > làm chặt di chuyển dời đi,di chuyển đi loại bỏ, trừ bỏ 取り除きます(とりのぞきます)とりのぞいて とりのぞかないで Your score is 0% Restart quiz