しじのことば①
[qdeck style=”width: 290px !important;min-height: 430px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
[q]規則/ルール
きそく/るーる
[a]quy tắc
[q]約束
やくそく
[a]lời hứa, quy ước, giao hẹn
[q]用意する/準備する
よういする/じゅんびする
[a]chuẩn bị
[q]ゆっくり
[a]chậm, đủng đỉnh, thong thả
[q]早く
はやく[a]nhanh
[q]もっと[a]hơn nữa, thêm, nữa
[q]もう一回/もう一度
もういっかい/もういちど
[a]thêm một lần nữa
[q]そのまま[a]nguyên trạng, như vốn có
[q]やり直し
やりなおし
[a]làm lại
[q]ダメ
だめ
[a]không được
[q]失敗/ミス
しっぱい/みす
[a]lỗi
[q]ちゃんと/しっかり[a]cẩn thận/chắc chắn
[q]強く
つよく
[a]~ mạnh
[q]弱く
よわく[a]~ nhẹ, yếu
[q]高く
たかく
[a]~ cao
[q]低く
ひくく
[a]~ thấp
[q]重ねる/乗せる
かさねる/のせる[a]chồng lên, xếp lên, để lên
[q]積む
つむ
[a]chất lên
[q]
[a]từng chút một
[q]一つずつ
ひとつずつ[a]từng cái một
[q]番号
ばんごう[a]số hiệu
[q]番号順
ばんごうじゅん[a]số thứ tự
[q]並べる/そろえる
ならべる/そろえる[a]sắp xếp/sắp xếp một cách có trật tự
[q]順番
じゅんばん[a]lần lượt
[q]一緒に
いっしょに[a]cùng (làm gì đó)
[q]一緒/同じ
いっしょ/おなじ[a]tương tự, giống
[q]まず/最初に
まず/さいしょに[a]trước hết/ đầu tiên
[q]次に
つぎに[a]tiếp theo
[q]最後に
さいごに[a]cuối cùng
[q]最後まで/終わるまで
さいごまで/おわるまで[a]đến cuối cùng/ đến khi xong
[q]~の前
~のまえ[a]trước ~
[q]~の後
~のあと[a]sau ~
[x] おわり
[restart] [/qdeck]
ことば | ひらがな | いみ |
---|---|---|
きそく/るーる | quy tắc | |
やくそく | lời hứa, quy ước, giao hẹn | |
よういする/じゅんびする | chuẩn bị | |
ゆっくり | chậm, đủng đỉnh, thong thả | |
はやく | nhanh | |
もっと | hơn nữa, thêm, nữa | |
もういっかい/もういちど | thêm một lần nữa | |
そのまま | nguyên trạng, như vốn có | |
やりなおし | làm lại | |
だめ | không được | |
しっぱい/みす | lỗi | |
ちゃんと/しっかり | cẩn thận/chắc chắn | |
つよく | ~ mạnh | |
よわく | ~ nhẹ, yếu | |
たかく | ~ cao | |
ひくく | ~ thấp | |
かさねる/のせる | chồng lên, xếp lên, để lên | |
つむ | chất lên | |
すこしずつ/ちょっとずつ | từng chút một | |
ひとつずつ | từng cái một | |
ばんごう | số hiệu | |
ばんごうじゅん | số thứ tự | |
ならべる/そろえる | sắp xếp/sắp xếp một cách có trật tự | |
じゅんばん | lần lượt | |
いっしょに | cùng (làm gì đó) | |
いっしょ/おなじ | tương tự, giống | |
まず/さいしょに | trước hết/ đầu tiên | |
つぎに | tiếp theo | |
さいごに | cuối cùng | |
さいごまで/おわるまで | đến cuối cùng/ đến khi xong | |
~のまえ | trước ~ | |
~のあと | sau ~ |