MONDAI_KOTOBAしじのことば① おとを きいて 1・2・3・4から いちばん いい ものを ひとつ えらんで ください 1 / 31 < PLAY > số hiệu từng cái một chất lên từng chút một 積むつむ 2 / 31 < PLAY > chậm, đủng đỉnh, thong thả thêm một lần nữa nhanh hơn nữa, thêm, nữa ゆっくり 3 / 31 < PLAY > lỗi làm lại không được nguyên trạng, như vốn có そのまま 4 / 31 < PLAY > lỗi cẩn thận/chắc chắn từng cái một chất lên 失敗/ミスしっぱい/みす 5 / 31 < PLAY > ~nhẹ, yếu ~cao ~thấp chồng lên, xếp lên, để lên 弱くよわく 6 / 31 < PLAY > cuối cùng số thứ tự số hiệu lần lượt 番号ばんごう 7 / 31 < PLAY > chuẩn bị nhanh chậm, đủng đỉnh, thong thả hơn nữa, thêm, nữa 用意する/準備するよういする/じゅんびする 8 / 31 < PLAY > chồng lên, xếp lên, để lên từng cái một mang đi từng chút một 重ねる/乗せるかさねる/のせる 9 / 31 < PLAY > số hiệu từng cái một sắp xếp/sắp xếp một cách có trật tự số thứ tự 一つずつひとつずつ 10 / 31 < PLAY > ~ thấp trước ~ sau ~ ~ cao ~の前~のまえ 11 / 31 < PLAY > đến cuối cùng/ đến khi xong lần lượt từng cái một tiếp theo 最後まで/終わるまでさいごまで/おわるまで 12 / 31 < PLAY > tiếp theo cuối cùng trước hết/ đầu tiên đến cuối cùng/ đến khi xong 次につぎに 13 / 31 < PLAY > tiếp theo cuối cùng nhanh tương tự, giống 一緒/同じいっしょ/おなじ 14 / 31 < PLAY > ~mạnh cẩn thận/chắc chắn ~nhẹ, yếu ~cao ちゃんと/しっかり 15 / 31 < PLAY > nhanh nguyên trạng, như vốn có hơn nữa, thêm, nữa thêm một lần nữa 早くはやく 16 / 31 < PLAY > từng cái một số hiệu từng chút một lần lượt 少しずつ/ちょっとずつすこしずつ/ちょっとずつ 17 / 31 < PLAY > không được lỗi cẩn thận/chắc chắn ~mạnh ダメ 18 / 31 < PLAY > làm lại hơn nữa, thêm, nữa thêm một lần nữa nguyên trạng, như vốn có もっと 19 / 31 < PLAY > không được nguyên trạng, như vốn có làm lại thêm một lần nữa もう一回/もう一度もういっかい/もういちど 20 / 31 < PLAY > chất lên ~cao ~thấp chồng lên, xếp lên, để lên 高くたかく 21 / 31 < PLAY > cùng (làm gì đó) số thứ tự lần lượt số hiệu 番号順ばんごうじゅん 22 / 31 < PLAY > sắp xếp/sắp xếp một cách có trật tự chồng lên, xếp lên, để lên lần lượt trước hết/ đầu tiên ならべる/そろえる 23 / 31 < PLAY > tiếp theo trước ~ sau ~ số hiệu ~の後~のあと 24 / 31 < PLAY > trước hết/ đầu tiên đến cuối cùng/ đến khi xong cuối cùng làm lại まず/最初にまず/さいしょに 25 / 31 < PLAY > cùng (làm gì đó) tiếp theo số hiệu từng cái một 一緒にいっしょに 26 / 31 < PLAY > tiếp theo cuối cùng cùng (làm gì đó) số hiệu 最後にさいごに 27 / 31 < PLAY > cuối cùng số hiệu từng cái một lần lượt 順番じゅんばん 28 / 31 < PLAY > không được làm lại cẩn thận/chắc chắn lỗi やり直しやりなおし 29 / 31 < PLAY > ~thấp ~mạnh ~nhẹ, yếu ~cao 強くつよく 30 / 31 < PLAY > ~mạnh ~thấp ~cao ~nhẹ, yếu 低くひくく 31 / 31 < PLAY > nhanh chuẩn bị chậm, đủng đỉnh, thong thả lời hứa, quy ước, giao hẹn 約束やくそく Your score is 0% Restart quiz