しじのことば②

[qdeck style=”width: 290px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]

[i] はじめる
[start]

[q]~まで/~までに[a]đến ~/ cho đến khi~
[q]そして/そしたら/それから/そのあと[a]và, tiếp theo, sau đó
[q]すぐ/すぐに[a]ngay, ngay lập tức
[q]それぞれ[a]mỗi, tương ứng
[q]きれいに[a]một cách sạch sẽ
[q]丁寧に
ていねいに
[a]một cách cẩn thận
[q]絶対に
ぜったいに
[a]tuyệt đối
[q]大切に/大事に
たいせつに/だいじに
[a]một cách cẩn thận/ coi trọng
[q]集中して
しゅうちゅうして
[a]tập trung vào~
[q]~の場合/~の時
~のばあい/~のとき
[a]trong trường hợp ~/ khi ~
[q]別々
べつべつ
[a]riêng biệt
[q]以上
いじょう
[a]trở lên, trên ~
[q]以下
いか
[a]dưới~, trở xuống
[q]以外
いがい
[a]ngoài ~
[q]開始/始める
かいし/はじめる
[a]bắt đầu
[q]終了/終わる
しゅうりょう/おわる
[a]kết thúc
[q]基本
きほん
[a]cơ bản
[q]基本的に
きほんてきに
[a]về cơ bản
[q]使い方
つかいかた
[a]cách dùng
[q]操作
そうさ
[a]vận hành, thao tác
[q]外側
そとがわ
[a]bên ngoài
[q]内側
うちがわ
[a]bên trong
[q]周り
まわり
[a]xung quanh
[q]左側/右側
ひだりがわ/みぎがわ
[a]bên trái, bên ngoài
[q]真ん中
まんなか
[a]chính giữa
[q]大声
おおごえ
[a]tiếng lớn
[q]慌てないで
あわてないで
[a]đừng vội vàng, hấp tấp
[q]慣れる
なれる
[a]quen
[q]まずい/よくない[a]không tốt
[q]正しい
ただしい
[a]đúng
[q]間違い
まちがい
[a]sai, nhầm

[x] おわり
[restart] [/qdeck]


 

 

ことばひらがないみ

~まで/~までに

~まで/~までにđến ~/ cho đến khi~

そして/そしたら/それから/そのあと

そして/そしたら/それから/そのあとvà, tiếp theo, sau đó

すぐ/すぐに

すぐ/すぐにngay, ngay lập tức

それぞれ

それぞれmỗi, tương ứng

きれいに

きれいにmột cách sạch sẽ

丁寧に

ていねいにmột cách cẩn thận

絶対に

ぜったいにtuyệt đối

大切に/大事に

たいせつに/だいじにmột cách cẩn thận/ coi trọng

集中して

しゅうちゅうしてtập trung vào~

~の場合/~の時

~のばあい/~のときtrong trường hợp ~/ khi ~

別々

べつべつriêng biệt

以上

いじょうtrở lên, trên ~

以下

いかdưới~, trở xuống

以外

いがいngoài ~

開始/始める

かいし/はじめるbắt đầu

終了/終わる

しゅうりょう/おわるkết thúc

基本

きほんcơ bản

基本的に

きほんてきにvề cơ bản

使い方

つかいかたcách dùng

操作

そうさvận hành, thao tác

外側

そとがわbên ngoài

内側

うちがわbên trong

周り

まわりxung quanh

左側/右側

ひだりがわ/みぎがわbên trái, bên ngoài

真ん中

まんなかchính giữa

大声

おおごえtiếng lớn

慌てないで

あわてないでđừng vội vàng, hấp tấp

慣れる

なれるquen

まずい/よくない

まずい/よくないkhông tốt

正しい

ただしいđúng

間違い

まちがいsai, nhầm