MONDAI_KOTOBAしじのことば② おとを きいて 1・2・3・4から いちばん いい ものを ひとつ えらんで ください 1 / 31 < PLAY > xung quanh bên trong tiếng lớn bên trái, bên ngoài 周りまわり 2 / 31 < PLAY > đúng sai, nhầm quen không tốt 間違いまちがい 3 / 31 < PLAY > vận hành, thao tác chính giữa về cơ bản cách dùng 基本的にきほんてきに 4 / 31 < PLAY > trong trường hợp ~/ khi ~ riêng biệt tập trung vào~ chắc chắn ~ 集中してしゅうちゅうして 5 / 31 < PLAY > bắt đầu cơ bản về cơ bản kết thúc 開始/始めるかいし/はじめる 6 / 31 < PLAY > một cách sạch sẽ ngay, ngay lập tức tuyệt đối đến ~/ cho đến khi~ すぐ/すぐに 7 / 31 < PLAY > và, tiếp theo, sau đó một cách cẩn thận ngay, ngay lập tức mỗi, tương ứng そして/そしたら/それから/そのあと 8 / 31 < PLAY > vận hành, thao tác cơ bản cách dùng tuyệt đối 基本きほん 9 / 31 < PLAY > đúng không tốt đừng vội vàng, hấp tấp quen 慌てないであわてないで 10 / 31 < PLAY > bên ngoài bên trong xung quanh chính giữa 外側そとがわ 11 / 31 < PLAY > dưới~, trở xuống ngoài ~ trở lên, trên ~ riêng biệt 以下いか 12 / 31 < PLAY > tiếng lớn đúng xung quanh không tốt まずい/よくないまずい/よくない 13 / 31 < PLAY > tập trung vào~ tuyệt đối chắc chắn ~ một cách trân trọng/coi trọng 大切に/大事にたいせつに/だいじに 14 / 31 < PLAY > bên ngoài bên trong xung quanh bên trái, bên ngoài 内側うちがわ 15 / 31 < PLAY > chính giữa đừng vội vàng, hấp tấp tiếng lớn bên trái, bên phải 左側/右側ひだりがわ/みぎがわ 16 / 31 < PLAY > quen đừng vội vàng, hấp tấp tiếng lớn không tốt 大声おおごえ 17 / 31 < PLAY > trở lên, trên ~ ngoài ~ dưới~, trở xuống bắt đầu 以上いじょう 18 / 31 < PLAY > kết thúc bắt đầu dưới~, trở xuống trở lên, trên ~ 終了/終わるしゅうりょう/おわる 19 / 31 < PLAY > và, tiếp theo, sau đó một cách sạch sẽ mỗi, tương ứng đến ~/ cho đến khi~ ~まで/~までに 20 / 31 < PLAY > tuyệt đối ngay, ngay lập tức một cách cẩn thận/ coi trọng mỗi, tương ứng それぞれ 21 / 31 < PLAY > riêng biệt ngoài ~ trở lên, trên ~ dưới~, trở xuống 別々べつべつ 22 / 31 < PLAY > vận hành, thao tác xung quanh cách dùng không tốt 操作そうさ 23 / 31 < PLAY > không tốt sai, nhầm quen đúng 慣れるなれる 24 / 31 < PLAY > tuyệt đối một cách cẩn thận/ coi trọng tập trung vào~ một cách cẩn thận 丁寧にていねいに 25 / 31 < PLAY > một cách cẩn thận/ coi trọng chắc chắn ~ tuyệt đối tập trung vào~ 絶対にぜったいに 26 / 31 < PLAY > ngoài ~ trở lên, trên ~ dưới~, trở xuống riêng biệt 以外いがい 27 / 31 < PLAY > một cách cẩn thận/ coi trọng một cách sạch sẽ tuyệt đối một cách cẩn thận きれいに 28 / 31 < PLAY > cách dùng vận hành, thao tác riêng biệt cơ bản 使い方つかいかた 29 / 31 < PLAY > đúng sai, nhầm chính giữa vận hành, thao tác 正しいただしい 30 / 31 < PLAY > riêng biệt chắc chắn ~ trong trường hợp ~/ khi ~ trở lên, trên ~ ~の場合/~の時~のばあい/~のとき 31 / 31 < PLAY > chính giữa đừng vội vàng, hấp tấp tiếng lớn quen 真ん中まんなか Your score is 0% Restart quiz