カタカナのことば①

[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 400px !important;” align=”center” random=”true”]

[i] はじめる
[start]

[q]アドバイス(する)
あどばいす(する)
[a]Khuyên bảo
[q]アニメ
あにめ
[a]phim hoạt hình
[q]アパート
あぱーと
[a]nhà tập thể, căn hộ
[q]アピール(する)
あぴーる(する)
[a]Sự lôi quấn, hấp dẫn, thu hút
[q]アラーム
あらーむ
[a]báo thức
[q]アンケート
あんけーと
[a]bảng điều tra
[q]イベント
いべんと
[a]sự kiện
[q]インターネット
いんたーねっと
[a]mạng
[q]インフルエンザ
いんふるえんざ
[a]dịch cúm
[q]エアコン
えあこん
[a]điều hoà
[q]エスカレーター
えすかれーたー
[a]thang cuốn
[q]エレベーター
えれべーたー
[a]thang máy
[q]カーテン
かーてん
[a]cái rèm
[q]カウント
かうんと
[a]đếm, tính toán
[q]ガム
がむ
[a]kẹo cao su
[q]カメラ
かめら
[a]máy ảnh
[q]ガラス
がらす
[a]kính
[q]カレンダー
かれんだー
[a]lịch
[q]キー
きー
[a]khoá
[q]キッチン
きっちん
[a]nhà bếp
[q]キャッシュカード
きゃっしゅかーど
[a]thẻ ngân hàng
[q]キャンセル(する)
きゃんせる(する)
[a]hủy bỏ
[q]クリニック
くりにっく
[a]phòng khám tư
[q]クレーム
くれーむ
[a]sự phàn nàn, khiếu nạn, lỗi
[q]ケータイ
けーたい
[a]điện thoại di động
[q]コード
こーど
[a] mã số, mã cốt
[q]コップ
こっぷ
[a]cái cốc
[q]コピー
こぴー
[a]sao chép
[q]コンビニ
こんびに
[a]cửa hàng tiện lợi
[q]サイズ
さいず
[a]kích thước
[q]サポート(する)
さぽーと(する)
[a]hỗ trợ, giúp đỡ
[q]サンプル
さんぷる
[a]hàng mẫu
[q]シェア(する)
しぇあ(する)
[a]chia sẻ (share)
[q]シフト
しふと
[a]thời khoá biểu
[q]シャープペンシル
しゃーぷぺんしる
[a]bút chì kim
[q]シャワー
しゃわー
[a]vòi hoa sen
[q]ジュース
じゅーす
[a]nước hoa quả
[q]シングル
しんぐる
[a] đơn, lẻ (phòng đơn)
[q]スイッチ
すいっち
[a]công tắc
[q]スーパー
すーぱー
[a]siêu thị
[q]スーパーバイザー
すーぱーばいざー
[a]giám sát
[q]スキル
すきる
[a]kỹ năng
[q]スケジュール
すけじゅーる
[a]lịch trình
[q]スタート(する)
すたーと(する)
[a]sự bắt đầu
[q]スタッフ
すたっふ
[a]nhân viên
[q]ストレス
すとれす
[a]bị căng thẳng
[q]スピーチ
すぴーち
[a]bài phát biểu
[q]スプーン
すぷーん
[a]cái thìa
[q]スプレー
すぷれー
[a]bình xịt
[q]ズボン
ずぼん
[a]cái quần

[x] おわり
[restart] [/qdeck]