カタカナのことば②
[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 400px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
[q]セッティング(する)
[a]thiết lập, cài đặt, tổ chức
[q]セット(する)
[a]cài đặt, bố trí, thiết lập
[q]ソース
[a]nước sốt
[q]タオル
[a]khăn mặt
[q]タクシー
[a]xe taxi
[q]チーム
[a]đội, nhóm
[q]チェック(する)
[a]kiểm tra, xác nhận lại
[q]チェンジ(する)
[a]thay đổi, thay thế
[q]チケット
[a]vé
[q]チャレンジ(する)
[a]thử thách, thử làm gì đó
[q]チャンス
[a]cơ hội
[q]データ
[a]dữ liệu
[q]テーブル
[a]bàn tròn
[q]テスト
[a] bài kiểm tra
[q]テレビ
[a]ti vi
[q]ドア
[a]cửa chính
[q]トイレ
[a]nhà vệ sinh
[q]トライアル
[a]thử nghiệm
[q]トラック
[a]xe tải
[q]トラブル
[a]sự rắc rối
[q]トレーニング(する)
[a]luyện tập, rèn luyện
[q]ナイフ
[a]dao
[q]ニュース
[a]tin tức
[q]ノート
[a]vở
[q]ノルマ
[a]chỉ tiêu
[q]パーセント
[a]~ phần trăm
[q]パーティー
[a]tiệc
[q]バス
[a]xe buýt
[q]パスポート
[a]hộ chiếu
[q]パソコン
[a]máy tính xách tay
[q]パトカー
[a]xe cánh sát
[q]パン
[a]bánh mì
[q]ハンカチ
[a]khăn mùi xoa
[q]ハンサム
[a]đẹp trai
[q]パンフレット
[a]tờ rơi
[x] おわり
[restart] [/qdeck]