カタカナのことば③
[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 400px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[q]ビデオ
[a]video
[q]ビル
[a]toà nhà cao tầng
[q]ファイル
[a]file dữ liệu
[q]フォーク
[a]cái dĩa
[q]プレゼント(する)
[a]quà
[q]ベル
[a]chuông
[q]ヘルプ
[a]giúp đỡ, hỗ trợ
[q]ボール
[a]quả bóng
[q]ボールペン
[a]bút bi
[q]ポケット
[a]túi áo, túi quần
[q]ポスター
[a]áp phích quảng cáo
[q]ポスト
[a]hòm thư
[q]ボタン
[a]nút
[q]ホッチキス
[a]cái dập ghim
[q]ホテル
[a]nhà nghỉ
[q]ボランティア
[a]tình nguyện
[q]マーク
[a]kí hiệu
[q]マナー
[a]quy tắc/ dáng vẻ
[q]マニュアル
[a]sách hướng dẫn
[q]マンガ
[a]truyện tranh
[q]ミーティング(する)
[a]cuộc họp
[q]ミス(する)
[a]làm nhầm, làm sai
[q]メートル(m)
[a]mét
[q]メール(する)
[a]thư điện tử, mail
[q]メモ(する)
[a]ghi chép lại
[q]ランプ
[a]đèn
[q]リーダー
[a]trưởng nhóm
[q]リサイクル
[a]tái chế
[q]リュック/バッグ
[a]ba lô
[q]レストラン
[a]nhà hàng
[q]レバー
[a]cần gạt
[q]レポート(する)
[a]báo cáo
[q]ローマ字
[a]chữ la tinh
[q]ロボット
[a]robot
[q]消しゴム
[a]cục tẩy
[x] おわり
[restart] [/qdeck]