KOTOBA_N4
- thời gian
時間(じかん) - gia đình
家族(かぞく) - nhà
家(いえ) - phòng ở
部屋(へや) - một ngày từ sáng tới tối
朝(あさ)から 夜(よる)まで - trường học
学校(がっこう) - đại học
大学(だいがく) - học hành
勉強(べんきょう) - công việc 1
仕事(しごと) 1 - công việc 2
仕事(しごと) 2 - du lịch
旅行(りょこう) - Món ăn~ăn uống
料理(りょうり)~ 食(た)べる - nấu ăn
料理(りょうり)~ 作(つく)る - mua sắm
買(か)い 物(もの) - địa điểm
場所(ばしょ) - Thời tiết
天気(てんき) - Tự nhiên
自然(しぜん) - Phương tiện giao thông
乗(の)り 物(もの) - Lái xe tàu
運転(うんてん)する - Thế giới
世界(せかい) - Giao tiếp
コミュニケーション - Người yêu
恋人(こいびと) - Những rắc rối
トラブル - Sở thích
しゅみ - Thể thao
スポーツ - Thân thể・Sức khỏe
体(からだ)・けんこう - đau ốm・thương tật
病気(びょうき)・けが - Thời trang
ファッション - Trạng thái, tình trạng1
ようす1 - Trạng thái, tình trạng2
ようす2 - Tin tức,Thời sự
ニュース - Lời hứa
約束(やくそく) - Cảm giác
気持(きも)ち - Hãy học và ghi nhớ các phó từ1
副詞(ふくし)もおぼえよう1 - Hãy học và ghi nhớ các phó từ2
副詞(ふくし)もおぼえよう2 - Cũng hãy học và ghi nhớ các từ nối
接続詞(せつぞくし)もおぼえよう
< 課(か)ごと>
< 漢字(かんじ)のよみ>