KOTOBA_N4

  1. thời gian
    時間(じかん)
  2. gia đình
    家族(かぞく)
  3. nhà
    家(いえ)
  4. phòng ở
    部屋(へや)
  5. một ngày từ sáng tới tối
    朝(あさ)から 夜(よる)まで
  6. trường học
    学校(がっこう)
  7. đại học
    大学(だいがく)
  8. học hành
    勉強(べんきょう)
  9. công việc 1
    仕事(しごと) 1
  10. công việc 2
    仕事(しごと) 2
  11. du lịch
    旅行(りょこう)
  12. Món ăn~ăn uống
    料理(りょうり)~ 食(た)べる
  13. nấu ăn
    料理(りょうり)~ 作(つく)る
  14. mua sắm
    買(か)い 物(もの)
  15. địa điểm
    場所(ばしょ)
  16. Thời tiết
    天気(てんき)
  17. Tự nhiên
    自然(しぜん)
  18. Phương tiện giao thông
    乗(の)り 物(もの)
  19. Lái xe tàu
    運転(うんてん)する
  20. Thế giới
    世界(せかい)
  21. Giao tiếp
    コミュニケーション
  22. Người yêu
    恋人(こいびと)
  23. Những rắc rối
    トラブル
  24. Sở thích
    しゅみ
  25. Thể thao
    スポーツ
  26. Thân thể・Sức khỏe
    体(からだ)・けんこう
  27. đau ốm・thương tật
    病気(びょうき)・けが
  28. Thời trang
    ファッション
  29. Trạng thái, tình trạng1
    ようす1
  30. Trạng thái, tình trạng2
    ようす2
  31. Tin tức,Thời sự
    ニュース
  32. Lời hứa
    約束(やくそく)
  33. Cảm giác
    気持(きも)ち
  34. Hãy học và ghi nhớ các phó từ1
    副詞(ふくし)もおぼえよう1
  35. Hãy học và ghi nhớ các phó từ2
    副詞(ふくし)もおぼえよう2
  36. Cũng hãy học và ghi nhớ các từ nối
    接続詞(せつぞくし)もおぼえよう

< 課(か)ごと>

26課 27課 28課 29課 30課

31課 32課 33課 34課 35課

36課 37課 38課 39課 40課

< 漢字(かんじ)のよみ>

(1)