N4:một ngày từ sáng tới tối/朝 から夜 まで
[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
おきる[a]thức giậy
おこす[a]đánh thức
はやおきする<はやおき>[a]việc ngủ dậy sớm
ビールを
[a]đánh, chải
[a]điện thoại di động
なる[a]reo, kêu, reng
ケータイが
[a]rác
ごみは ゴミ
[a]bình, chai
あの びんに
[a]vỏ lon, vỏ đồ hộp
カンは ゴミ
[a]chai nhựa
[a]tái sử dụng, tái chế
だす[a]đổ(rác),mang đi
けさ、
でる[a]rời khỏi, rời đi, xuất phát, xuất hiện
7
[a]cháy, đốt được
[a]xà bông, xà phòng
せっけんで
[a]dầu gội đầu
この シャンプーは とても
せんたくき[a]máy giặt
うちの せんたく機は
せんたくもの[a]đồ giặt
せんたく物を
[a]tiệm giặt ủi
[a]khăn
[a]phơi, hong, làm cho khô
げんかんで くつを かわかして います。
[a]khô
[a]mồi, thức ăn cho vật nuôi
せわする<せわ>[a]chăm sóc
[a]sự vắng nhà
たくはいびん[a]bưu phẫm, chuyển phát
きのう 宅配便が
[a]được gửi đến, đến nơi
[a]đem đến, phát (hàng)
にっき[a]nhật ký
[a]ngủ
たくさん
せいかつ[a]sinh hoạt, cuộc sống
ベトナムの 生活は たいへんですが、
くらす[a]sống, sinh sống
ベトナムで 暮らしたいと
しゅうかん[a]tập quán, thói quen
[x] おわり
[restart] [/qdeck]
ことば | ひらがな | いみ |
---|---|---|
おきる | thức giậy | |
おこす | đánh thức | |
はやおきする<はやおき> | việc ngủ dậy sớm | |
việc ngủ nướng, ngủ dậy trễ | ||
đánh, chải | ||
điện thoại di động | ||
なる | reo, kêu, reng | |
rác | ||
bình, chai | ||
vỏ lon, vỏ đồ hộp | ||
chai nhựa | ||
tái sử dụng, tái chế | ||
だす | đổ(rác),mang đi | |
でる | rời khỏi, rời đi, xuất phát, xuất hiện | |
cháy, đốt được | ||
xà bông, xà phòng | ||
dầu gội đầu | ||
せんたくき | máy giặt | |
せんたくもの | đồ giặt | |
tiệm giặt ủi | ||
khăn | ||
phơi, hong, làm cho khô | ||
khô | ||
mồi, thức ăn cho vật nuôi | ||
せわする<せわ> | chăm sóc | |
sự vắng nhà | ||
たくはいびん | bưu phẫm, chuyển phát | |
được gửi đến, đến nơi | ||
đem đến, phát (hàng) | ||
にっき | nhật ký | |
ngủ | ||
せいかつ | sinh hoạt, cuộc sống | |
くらす | sống, sinh sống | |
しゅうかん | tập quán, thói quen |