N4:địa điểm/場所
[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
ばしょ[a]nơi, chỗ
えきまえ[a]trước nhà Ga
駅前に
こうばん[a]đồn cảnh sát
しやくしょ[a]ủy ban thành phố
ばすてい[a]trạm xe buýt
うちの
ひろば[a]quảng trường
3
しろ[a]thành, lâu đài
この 城は 400
じんじゃ[a]đền thờ thần đạo
お
きょうかい[a]nhà thờ
みなと[a]cảng
ときどき 港まで
どうぶつえん[a]sở thú
動物園へ
びじゅつかん[a]Bảo tàng mỹ thuật
ゆうえんち[a]Khu vui chơi giải trí
すきーじょう[a]khu trượt tuyết
あと 2
おんせん[a]suối nước nóng
ちゅうしゃじょう[a]Bãi đậu xe
マンションに
おくじょう[a]sân thượng
この ビルの 屋上に
ちか[a]tầng hầm
デパートの 地下で チョコレートケーキを
[a]vùng quê
いなかに
こうがい[a]ngoại ô
2
ほうげん[a]tiếng địa phương, phương ngữ
きんえん[a]Cấm hút thuốc
あちらは 禁煙ですから、こちらで どうぞ。
たちいりきんし[a]Cấm vào
あそこは 立入禁止です。
とおり[a]con đường, đường đi
ここが
みぎがわ[a]bên phải
この
あいだ[a]khoảng giữa, giữa
まんなか[a]chính giữa
むこう[a]bên kia
[a]hỏi thăm
おじいさんに
よる[a]ghé
[a]được dựng lên
[x] おわり
[restart] [/qdeck]
ことば | ひらがな | いみ |
---|---|---|
ばしょ | nơi, chỗ | |
えきまえ | trước nhà Ga | |
こうばん | đồn cảnh sát | |
しやくしょ | ủy ban thành phố | |
ばすてい | trạm xe buýt | |
ひろば | quảng trường | |
しろ | thành, lâu đài | |
じんじゃ | đền thờ thần đạo | |
きょうかい | nhà thờ | |
みなと | cảng | |
どうぶつえん | sở thú | |
びじゅつかん | Bảo tàng mỹ thuật | |
ゆうえんち | Khu vui chơi giải trí | |
すきーじょう | khu trượt tuyết | |
おんせん | suối nước nóng | |
ちゅうしゃじょう | Bãi đậu xe | |
おくじょう | sân thượng | |
ちか | tầng hầm | |
vùng quê | ||
こうがい | ngoại ô | |
ほうげん | tiếng địa phương, phương ngữ | |
きんえん | Cấm hút thuốc | |
たちいりきんし | Cấm vào | |
とおり | con đường, đường đi | |
みぎがわ | bên phải | |
あいだ | khoảng giữa, giữa | |
まんなか | chính giữa | |
むこう | bên kia | |
hỏi thăm | ||
よる | ghé | |
được dựng lên |