N4:học hành/勉強
[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
[q]考える
かんがえる[a]suy nghĩ
かんがえる[a]suy nghĩ
むずかしいので よく 考えて ください。
[q]調べる
しらべる[a]tra, tìm
しらべる[a]tra, tìm
わからない
[q]たしかめる
[a]kiểm tra, xác nhận
[a]kiểm tra, xác nhận
[q]予習する<予習>
よしゅうする<よしゅう>[a]việc học trước, sự chuẩn bị bài
よしゅうする<よしゅう>[a]việc học trước, sự chuẩn bị bài
りなさんは
[q]復習する<復習>
ふくしゅうする<ふくしゅう>[a]việc ôn tập
ふくしゅうする<ふくしゅう>[a]việc ôn tập
復習して、
[q]思い出す
おもいだす[a]nhớ ra
おもいだす[a]nhớ ra
[q]やる
[a]làm
[a]làm
すぐに
[q]がんばる
[a]cố gắng
[a]cố gắng
テスト、がんばって くださいね。
[q]字
じ[a]chữ, chữ viết
じ[a]chữ, chữ viết
グエンさんは とても 字が きれいです。
[q]ふりがな
[a]phiên âm
[a]phiên âm
ふりがなを ふって ください。
[q]メモする<メモ>
[a]việc ghi chép
[a]việc ghi chép
[q]文法
ぶんぽう[a]văn phạm, ngữ pháp
ぶんぽう[a]văn phạm, ngữ pháp
文法の
[q]説明する<説明>
せつめいする<せつめい>[a]việc giải thích, phần giải thích
せつめいする<せつめい>[a]việc giải thích, phần giải thích
この
[q]発音する<発音>
はつおんする<はつおん>[a]việc phát âm
はつおんする<はつおん>[a]việc phát âm
あなたの 発音、とても きれいですね。
[q]会話する<会話>
かいわする<かいわ>[a]cuộc nói chuyện, đoạn hội thoại
かいわする<かいわ>[a]cuộc nói chuyện, đoạn hội thoại
[q]足す
たす[a]thêm vào, cộng
たす[a]thêm vào, cộng
31に 29を 足すと 60になります。
[q]役に立つ
やくにたつ[a]có ích
やくにたつ[a]có ích
この テキストは とても 役に立ちます。
[q]勉強中
べんきょうちゅう[a]đang học
べんきょうちゅう[a]đang học
[x] おわり
[restart] [/qdeck]
ことば | ひらがな | いみ |
---|---|---|
かんがえる | suy nghĩ | |
しらべる | tra, tìm | |
kiểm tra, xác nhận | ||
よしゅうする<よしゅう> | việc học trước, sự chuẩn bị bài | |
ふくしゅうする<ふくしゅう> | việc ôn tập | |
おもいだす | nhớ ra | |
làm | ||
cố gắng | ||
じ | chữ, chữ viết | |
phiên âm | ||
việc ghi chép | ||
ぶんぽう | văn phạm, ngữ pháp | |
せつめいする<せつめい> | việc giải thích, phần giải thích | |
はつおんする<はつおん> | việc phát âm | |
かいわする<かいわ> | cuộc nói chuyện, đoạn hội thoại | |
たす | thêm vào, cộng | |
やくにたつ | có ích | |
べんきょうちゅう | đang học |