N4:đau ốm・thương tật/病気 ・けが
[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
[q]インフルエンザ
[a]cúm
[a]cúm
インフルエンザで
[q]かぜをひく[a]bị cảm
かぜを ひかないように、
[q]熱
ねつ[a]cơn sốt
ねつ[a]cơn sốt
熱は ありませんが、
[q]体温計
たいおんけい[a]ống đo nhiệt, nhiệt kế
たいおんけい[a]ống đo nhiệt, nhiệt kế
体温計を かして ください。
[q]やけどする<やけど>
[a]bị bỏng , phỏng
[a]bị bỏng , phỏng
あついですから あぶないです。やけどしないでね。
[q]けがする<けが>
[a]bị thương, chấn thương
[a]bị thương, chấn thương
バスケットボールは けがを しやすいです。
[q]きず[a]vết thương, vết trầy xướt
このきず、よくならないね。
[q]調子
ちょうし[a]tình trạng
ちょうし[a]tình trạng
[q]おかしい
[a]kỳ lạ, buồn cười
[a]kỳ lạ, buồn cười
おなかの
[q]具合
ぐあい[a]tình trạng, tình hình sức khoẻ
ぐあい[a]tình trạng, tình hình sức khoẻ
[q]気持ちが悪い
きもちがわるい[a]cảm giác khó chịu
きもちがわるい[a]cảm giác khó chịu
ビールを
[q]倒れる
たおれる[a]đổ sụp, ngã, đỗ, ngã bệnh
たおれる[a]đổ sụp, ngã, đỗ, ngã bệnh
じしんで
[q]診る
みる[a]khám (bệnh)
みる[a]khám (bệnh)
あした
[q](よこに)なる
[a]nằm xuống, nằm ra
[a]nằm xuống, nằm ra
[q]ぬる
[a]xức, thoa
[a]xức, thoa
1
[q]治す
なおす[a]chữa
なおす[a]chữa
[q]治る
なおる[a]lành, khỏi bệnh, hết bệnh
なおる[a]lành, khỏi bệnh, hết bệnh
かぜが 治りました。
[q]入院する
にゅういんする[a]việc nhập viện
にゅういんする[a]việc nhập viện
[q]退院する
たいいんする[a]thôi viện, xuất viện, ra viện
たいいんする[a]thôi viện, xuất viện, ra viện
[q][お]見まいする
[お]みまいする[a]thăm bệnh
[お]みまいする[a]thăm bệnh
[q]生きる
いきる[a]sống
いきる[a]sống
90 さいまで 生きたいです。
[q]亡くなる
なくなる[a]mất, chết
なくなる[a]mất, chết
おじいさんが 亡くなりました。
[q]救急車
きゅうきゅうしゃ[a]xe cấp cứu, xe cứu thương
きゅうきゅうしゃ[a]xe cấp cứu, xe cứu thương
すぐに 救急車を よびます。
[q]歯医者
はいしゃ[a]nha sỹ
はいしゃ[a]nha sỹ
私の 父は 歯医者です。
[q]看護師
かんごし[a]y tá
かんごし[a]y tá
妹は 看護師を して います。
[x] おわり
[restart] [/qdeck]
ことば | ひらがな | いみ |
---|---|---|
cúm | ||
bị cảm | ||
ねつ | cơn sốt | |
たいおんけい | ống đo nhiệt, nhiệt kế | |
bị bỏng , phỏng | ||
bị thương, chấn thương | ||
vết thương, vết trầy xướt | ||
ちょうし | tình trạng | |
kỳ lạ, buồn cười | ||
ぐあい | tình trạng, tình hình sức khoẻ | |
きもちがわるい | cảm giác khó chịu | |
たおれる | đổ sụp, ngã, đỗ, ngã bệnh | |
みる | khám (bệnh) | |
nằm xuống, nằm ra | ||
xức, thoa | ||
なおす | chữa | |
なおる | lành, khỏi bệnh, hết bệnh | |
にゅういんする | việc nhập viện | |
たいいんする | thôi viện, xuất viện, ra viện | |
[お]みまいする | thăm bệnh | |
いきる | sống | |
なくなる | mất, chết | |
きゅうきゅうしゃ | xe cấp cứu, xe cứu thương | |
はいしゃ | nha sỹ | |
かんごし | y tá |