N4:Giao tiếp/コミュニケーション
[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
[a]Địa chỉ Email
へんじする<へんじ>[a]thư trả lời , sự hồi âm
しりあう[a]quen biết
しょうかいする<しょうかい>[a]giới thiệu
あう[a]hợp (nhau), phù hợp
その
そうだんする<そうだん>[a]bàn bạc, trao đổi, tư vấn
私は
[a]sự đồng ý, tán thành
みんな
はんたいする<はんたい>[a]phản đối
私の
たずねる[a]thăm viếng
カナダ
あんないする<あんない>[a]sự hướng dẫn
[a]cho, tặng (ai đó một cái gì)
[a](ai đó )cho, tặng
たんじょう
[a]nhận
この けしごむは
おくる[a]tặng, gửi tặng, trao tặng
おくりもの[a]quà tặng
この ネックレスは
[お]いわい[a]lời chúc mừng, sự chúc mừng
[a]trao, đưa
[a]vui mừng
[a]nhờ ( ơn, công lao)
[a]sự cảm tạ, sư biết ơn
おれい[a]lời cảm ơn
[a]xin lỗi
[a]sự e ngại
えんりょしないで、
きづく[a]để ý, nhận ra
私が
しんゆう[a]bạn thân, thân hữu
私には 親友が 2人います。
[a]đàn anh/ đàn chị
かれら[a]họ
A「あの人たちは?」
B「ああ、彼らは
[a]mọi người
にんき[a]được ưa thích ,được hâm mộ
[x] おわり
[restart] [/qdeck]
ことば | ひらがな | いみ |
---|---|---|
Địa chỉ Email | ||
へんじする<へんじ> | thư trả lời , sự hồi âm | |
しりあう | quen biết | |
しょうかいする<しょうかい> | giới thiệu | |
あう | hợp (nhau), phù hợp | |
そうだんする<そうだん> | bàn bạc, trao đổi, tư vấn | |
sự đồng ý, tán thành | ||
はんたいする<はんたい> | phản đối | |
たずねる | thăm viếng | |
あんないする<あんない> | sự hướng dẫn | |
cho, tặng (ai đó một cái gì) | ||
(ai đó )cho, tặng | ||
nhận | ||
おくる | tặng, gửi tặng, trao tặng | |
おくりもの | quà tặng | |
[お]いわい | lời chúc mừng, sự chúc mừng | |
trao, đưa | ||
vui mừng | ||
nhờ ( ơn, công lao) | ||
sự cảm tạ, sư biết ơn | ||
おれい | lời cảm ơn | |
xin lỗi | ||
sự e ngại | ||
きづく | để ý, nhận ra | |
しんゆう | bạn thân, thân hữu | |
đàn anh/ đàn chị | ||
かれら | họ | |
mọi người | ||
にんき | được ưa thích ,được hâm mộ |