N4:đại học/大学
[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
[q]大学生
だいがくせい[a]sinh viên đại học
だいがくせい[a]sinh viên đại học
大学生に なりたいです。
[q]受ける
うける[a]dự (thi)
うける[a]dự (thi)
7月に
[q]受かる
うかる[a]đậu(kỳ thi)
うかる[a]đậu(kỳ thi)
[q]留学する
りゅうがくする[a]việc du học
りゅうがくする[a]việc du học
[q]目的
もくてき[a]mục đích
もくてき[a]mục đích
[q]ゆめ
[a]ước mơ, giấc mơ
[a]ước mơ, giấc mơ
[q]専門
せんもん[a]chuyên môn
せんもん[a]chuyên môn
[q]科学
かがく[a]khoa học
かがく[a]khoa học
[q]医学
いがく[a]y học
いがく[a]y học
[q]ほうりつ
[a]luật pháp
[a]luật pháp
[q]出席する<出席>
しゅっせきする<しゅっせき>[a]có mặt, tham dự
しゅっせきする<しゅっせき>[a]có mặt, tham dự
[q]欠席する<欠席>
けっせきする<けっせき>[a]vắng mặt, không tham dự, nghỉ học
けっせきする<けっせき>[a]vắng mặt, không tham dự, nghỉ học
インフルエンザで
[q]レポート[a]bài báo cáo
[q]論文
ろんぶん[a]luận văn
ろんぶん[a]luận văn
[q]しめ切り
しめきり[a]hạn chót
しめきり[a]hạn chót
[q]研究する<研究>
けんきゅうする<けんきゅう>[a]sự nghiên cứu
けんきゅうする<けんきゅう>[a]sự nghiên cứu
[q]実験する<実験>
じっけんする<じっけん>[a]thí nghiệm, thực nghiệm
じっけんする<じっけん>[a]thí nghiệm, thực nghiệm
実験は おもしろいです。
[q]まとめる
[a]tóm tắt(~)
[a]tóm tắt(~)
[q]ボランティア
[a]công việc tình nguyện, thiện nguyện
[a]công việc tình nguyện, thiện nguyện
[q]ふくざつ(な)
[a]phức tạp
[a]phức tạp
この
[q]ひつよう(な)
[a]sự cần thiết(cần thiết )
[a]sự cần thiết(cần thiết )
[x] おわり
[restart] [/qdeck]
ことば | ひらがな | いみ |
---|---|---|
だいがくせい | sinh viên đại học | |
うける | dự (thi) | |
うかる | đậu(kỳ thi) | |
りゅうがくする | việc du học | |
もくてき | mục đích | |
ước mơ, giấc mơ | ||
せんもん | chuyên môn | |
かがく | khoa học | |
いがく | y học | |
luật pháp | ||
giờ học ,tiết học | ||
しゅっせきする<しゅっせき> | có mặt, tham dự | |
けっせきする<けっせき> | vắng mặt, không tham dự, nghỉ học | |
レポート | bài báo cáo | |
ろんぶん | luận văn | |
しめきり | hạn chót | |
けんきゅうする<けんきゅう> | sự nghiên cứu | |
じっけんする<じっけん> | thí nghiệm, thực nghiệm | |
tóm tắt(~) | ||
công việc tình nguyện, thiện nguyện | ||
phức tạp | ||
sự cần thiết(cần thiết ) |