N4:Thời trang/ファッション
[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
[q]スーツ
[a]Trang phục vét
[a]Trang phục vét
スーツを
[q]着物
きもの[a]Kimono
きもの[a]Kimono
[q]くつ下
くつした[a]vớ
くつした[a]vớ
秋は くつ下を はいて
[q]下着
したぎ[a]đồ lót
したぎ[a]đồ lót
バッグに 下着を
[q]手ぶくろ
てぶくろ[a]găng tay
てぶくろ[a]găng tay
[q]指輪
ゆびわ[a]nhẫn
ゆびわ[a]nhẫn
これは
[q]サンダル
[a]giày xăng-đan
[a]giày xăng-đan
サンダルを さがして います。
[q]リュック
[a]ba lô
[a]ba lô
この リュックには
[q]アクセサリー
[a]đồ trang sức
[a]đồ trang sức
[q]ポケット
[a]túi, ngăn
[a]túi, ngăn
この ジャケットは ポケットが
[q]ひも
[a]dây
[a]dây
この くつの ひもは きたないです。
[q]髪型
かみがた[a]kiểu tóc
かみがた[a]kiểu tóc
[q]美容院
びよういん[a]tiệm cắt (uốn) tóc
びよういん[a]tiệm cắt (uốn) tóc
あの 美容院は とても
[q]カットする
[a]Cắt (thường chỉ việc cắt tóc)
[a]Cắt (thường chỉ việc cắt tóc)
きのう あの
[q]かがみ
[a]gương
[a]gương
[q]かっこいい
[a]Phong độ, đẹp, ngầu
[a]Phong độ, đẹp, ngầu
かっこいい くつが ほしいです。
[q]かわいい
[a]dễ thương
[a]dễ thương
[q]ちょうどいい
[a]Vừa đẹp, vừa vặn, vừa phải
[a]Vừa đẹp, vừa vặn, vừa phải
この
[x] おわり
[restart] [/qdeck]
ことば | ひらがな | いみ |
---|---|---|
Trang phục vét | ||
きもの | Kimono | |
くつした | vớ | |
したぎ | đồ lót | |
てぶくろ | găng tay | |
ゆびわ | nhẫn | |
giày xăng-đan | ||
ba lô | ||
đồ trang sức | ||
túi, ngăn | ||
dây | ||
かみがた | kiểu tóc | |
びよういん | tiệm cắt (uốn) tóc | |
Cắt (thường chỉ việc cắt tóc) | ||
gương | ||
Phong độ, đẹp, ngầu | ||
dễ thương | ||
Vừa đẹp, vừa vặn, vừa phải |