N4:Hãy học và ghi nhớ các phó từ1/副詞 もおぼえよう1
[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
[q]かならず
[a]nhất định
[a]nhất định
[q]きっと
[a]chắc chắn
[a]chắc chắn
[q]しっかり[と]する<しっかり>
[a]chắc, chắc chắn
[a]chắc, chắc chắn
あなたの
[q]きちんとする<きちんと>
[a]đàng hoàng
[a]đàng hoàng
おもちゃを きちんと
[q]ちゃんとする<ちゃんと>
[a]đàng hoàng
[a]đàng hoàng
ちゃんと
[q]ぜったい(に)
[a]nhất định
[a]nhất định
[q]ぜひ
[a]nhất định(làm gì đó)
[a]nhất định(làm gì đó)
ベトナムに きたら ぜひ フォーを
[q]できるだけ
[a]trong khả năng có thể
[a]trong khả năng có thể
[q]はっきり[と]する<はっきり>
[a]rõ ràng
[a]rõ ràng
[q]ずいぶん(と)
[a]nhiều
[a]nhiều
ずいぶん
[q]かなり
[a]khá là
[a]khá là
あの バッグは かなり
[q]だいぶ
[a]nhiều
[a]nhiều
[q]もっと
[a]hơn nữa
[a]hơn nữa
もっと
[q]だいたい
[a]đại khái, gần như, hầu như
[a]đại khái, gần như, hầu như
[q]たいてい
[a]gần như, hầu như
[a]gần như, hầu như
[q]たまに
[a]đôi khi
[a]đôi khi
たまに
[q]ぜんぜん
[a]hoàn toàn(không)
[a]hoàn toàn(không)
JLPTの
[q]けっして
[a]nhất định (không)
[a]nhất định (không)
この
[q]ちっとも
[a]một chút cũng (không)
[a]một chút cũng (không)
[q]まだ
[a]vẫn còn, vẫn chưa
[a]vẫn còn, vẫn chưa
[q]ほとんど
[a]hầu như, hầu hết
[a]hầu như, hầu hết
きのう
[q]なかなか
[a]mãi vẫn (không)
[a]mãi vẫn (không)
[x] おわり
[restart] [/qdeck]
ことば | いみ |
---|---|
nhất định | |
chắc chắn | |
chắc, chắc chắn | |
đàng hoàng | |
đàng hoàng | |
nhất định | |
nhất định(làm gì đó) | |
trong khả năng có thể | |
rõ ràng | |
nhiều | |
khá là | |
nhiều | |
hơn nữa | |
đại khái, gần như, hầu như | |
gần như, hầu như | |
đôi khi | |
hoàn toàn(không) | |
nhất định (không) | |
một chút cũng (không) | |
vẫn còn, vẫn chưa | |
hầu như, hầu hết | |
mãi vẫn (không) |