N4:Hãy học và ghi nhớ các phó từ2/副詞 もおぼえよう2
[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
[q]急に
きゅうに[a]đột ngột, thình lình, bất ngờ
きゅうに[a]đột ngột, thình lình, bất ngờ
急に
[q]しばらく
[a]một lúc, một chút
[a]một lúc, một chút
しばらく ここに いてください。
[q]ずっと
[a]suốt, luôn, hẳn
[a]suốt, luôn, hẳn
ずっと 日本に
[q]そのまま
[a]cứ như thế
[a]cứ như thế
そのまま
[q]そろそろ
[a]sắp sửa, chuẩn bị(chỉ thời gian)
[a]sắp sửa, chuẩn bị(chỉ thời gian)
もう
[q]とうとう
[a]cuối cùng
[a]cuối cùng
[q]やっと
[a]cuối cùng(đạt được)
[a]cuối cùng(đạt được)
やっと あなたに
[q]たしか
[a]đúng là, dường như
[a]đúng là, dường như
[q]どうも
[a]có vẻ, xem ra, hình như
[a]có vẻ, xem ra, hình như
[q]たとえば
[a]ví dụ
[a]ví dụ
[q]直接
ちょくせつ[a]trực tiếp
ちょくせつ[a]trực tiếp
あなたから 直接
[q]特に
[a]đặt biệt
[a]đặt biệt
お
[q]どんどん
[a]dần dần, đều
[a]dần dần, đều
日本に
[q]なるほど
[a]thì ra là vậy
[a]thì ra là vậy
「この
[q]はじめて
[a]lần đầu tiên
[a]lần đầu tiên
[q]はじめに
[a]đầu tiên, trước tiên
[a]đầu tiên, trước tiên
まず はじめに
[q]もし
[a]nếu
[a]nếu
もし、
[q]もちろん
[a]đương nhiên
[a]đương nhiên
パーティーに
[q]やはり
[a]như dự đoán, đúng là
[a]như dự đoán, đúng là
きのうの
[q]実は
じつは[a]thật ra
じつは[a]thật ra
実は、
[q]いかが
[a]thế nào, thì sao (hỏi cách lịch sự)
[a]thế nào, thì sao (hỏi cách lịch sự)
この セーターは いかがですか。 お
[q]いっしょうけんめい(な)
[a]Sự cố gắn hết sức mình, sự nỗ lực (cố gắn hết sức mình, nỗ lực)
[a]Sự cố gắn hết sức mình, sự nỗ lực (cố gắn hết sức mình, nỗ lực)
[q]おおぜい
[a]sự đông đảo
[a]sự đông đảo
[x] おわり
[restart] [/qdeck]
ことば | ひらがな | いみ |
---|---|---|
きゅうに | đột ngột, thình lình, bất ngờ | |
một lúc, một chút | ||
suốt, luôn, hẳn | ||
cứ như thế | ||
sắp sửa, chuẩn bị(chỉ thời gian) | ||
cuối cùng | ||
cuối cùng(đạt được) | ||
đúng là, dường như | ||
có vẻ, xem ra, hình như | ||
ví dụ | ||
ちょくせつ | trực tiếp | |
đặt biệt | ||
dần dần, đều | ||
thì ra là vậy | ||
lần đầu tiên | ||
đầu tiên, trước tiên | ||
nếu | ||
đương nhiên | ||
như dự đoán, đúng là | ||
じつは | thật ra | |
thế nào, thì sao (hỏi cách lịch sự) | ||
Sự cố gắn hết sức mình, sự nỗ lực (cố gắn hết sức mình, nỗ lực) | ||
sự đông đảo |