N4:trường học/学校
[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
しょうがっこう[a]trường tiểu học(cấp 1)
ベトナムの 小学校は 1
ちゅうがっこう[a]trường trung học cơ sở(cấp 2)
こうこう[a]trường trung học phổ thông(cấp 3)
ときどき 高校の
ようちえん[a]mẫu giáo
ようち園から
せんもんがっこう[a]trường chuyên môn, trường dạy nghề
にゅうがくする<にゅうがく>[a]sự nhập học, vào trường
そつぎょうする<そつぎょう>[a]sự tốt nghiệp, ra trường
きょういくする<きょういく>[a]việc giáo giục, nền giáo giục
せいと[a]học sinh
じゅぎょう[a]giờ học ,tiết học
はじまる[a]được bắt đầu, (~)bắt đầu
9
はじめる[a]bắt đầu(~)
しつもんする<しつもん>[a]câu hỏi
質問を まず
こたえる[a]trả lời
すうがく[a]toán học
れきし[a]lịch sử
[a]sách học, sách giáo khoa
この テキストは
ひらく[a]mở, lật
[a]bài giảng
これは あしたの
[a]mặt trước
[a]bài kiểm tra
かよう[a]đi(học),chỉ hành động kui tới thường xuyên
[a]thành tích học tập
せいせきが
てん[a]điểm
きのうの テストの 点は よかったです。
[a]khoanh tròn
きのうの テストで まるを たくさん もらいました。
さくぶん[a]bài văn
ベトナムについて 作文を
(べんきょうが)できる[a](học)được, giỏi
やさしい[a]dễ, đơn giản
きょうの テストは とても 易しかったです。
[a]đơn giản
[a]sai, nhầm
むずかしい
[a]sự kiểm tra, việc kiểm tra
ねっしん(な)[a]nhiệt tình
あの
[a]hiền, tử tế
[a]nghiêm khắc
[a]nghiêm túc, chăm chỉ
[a]Vĩ đại
アメリカの えらい
[a]thiết bị
この
[a]chuông
10
[x] おわり
[restart] [/qdeck]
ことば | ひらがな | いみ |
---|---|---|
しょうがっこう | trường tiểu học(cấp 1) | |
ちゅうがっこう | trường trung học cơ sở(cấp 2) | |
こうこう | trường trung học phổ thông(cấp 3) | |
ようちえん | mẫu giáo | |
せんもんがっこう | trường chuyên môn, trường dạy nghề | |
にゅうがくする<にゅうがく> | sự nhập học, vào trường | |
そつぎょうする<そつぎょう> | sự tốt nghiệp, ra trường | |
きょういくする<きょういく> | việc giáo giục, nền giáo giục | |
せいと | học sinh | |
じゅぎょう | giờ học ,tiết học | |
はじまる | được bắt đầu, (~)bắt đầu | |
はじめる | bắt đầu(~) | |
しつもんする<しつもん> | câu hỏi | |
こたえる | trả lời | |
すうがく | toán học | |
れきし | lịch sử | |
ちり | điạ lý | |
sách học, sách giáo khoa | ||
ひらく | mở, lật | |
bài giảng | ||
mặt trước | ||
bài kiểm tra | ||
かよう | đi(học),chỉ hành động kui tới thường xuyên | |
thành tích học tập | ||
てん | điểm | |
khoanh tròn | ||
さくぶん | bài văn | |
(べんきょうが)できる | (học)được, giỏi | |
やさしい | dễ, đơn giản | |
đơn giản | ||
sai, nhầm | ||
sự kiểm tra, việc kiểm tra | ||
ねっしん(な) | nhiệt tình | |
hiền, tử tế | ||
nghiêm khắc | ||
nghiêm túc, chăm chỉ | ||
Vĩ đại | ||
thiết bị | ||
chuông |