N4:phòng ở/部屋
[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
わしつ[a]phòng kiểu Nhật
[a]chiếu
たたみの
おしいれ[a]tủ âm tường
[a]nệm, chăn đắp
[a]kính
[a]màn cửa
[a]góc
かぐ[a]đồ nội thất
[a]kệ
たなには CDが
くみたてる[a]lắp ráp
この ベッドを
ひきだし[a]ngăn kéo
かたづける[a]dọn dẹp
かたづく[a]được dọn dẹp, ngăn nắp
いつも
せいりする<せいり>[a]sự sắp xếp
テーブルの
うごかす[a]dịch chuyển, di chuyển
みんなで
うごく[a]chuyển động, hoạt động
エレベーターが 動いて いません。
かびん[a]bình hoa
[a]lịch
かわいい
[a]áp phích
[a]trang hoàng, trang trí
げんかんに たくさんの
[a]dán
この れいぞう
(えを)かける[a]treo (tranh)
げんかんに うつくしい
[a](lịch)được treo , có treo
うつくしい カレンダーが かかって いますね。
[a]ngồi (xuống ghế)
この いすに かけて ください
だんぼう[a]máy sưởi
あげる[a]nâng lên, tăng lên
エンジンの
でんげん[a]nguồn điện
この
(でんきを)つける[a]bật (đèn) mở(đèn)
[a]bật , mở(tivi)
ボタンを
けす[a]tắt(cái gì đó)
きえる[a](cái gì đó)tắt
[x] おわり
[restart] [/qdeck]
ことば | ひらがな | いみ |
---|---|---|
わしつ | phòng kiểu Nhật | |
chiếu | ||
おしいれ | tủ âm tường | |
nệm, chăn đắp | ||
kính | ||
màn cửa | ||
góc | ||
かぐ | đồ nội thất | |
kệ | ||
くみたてる | lắp ráp | |
ひきだし | ngăn kéo | |
かたづける | dọn dẹp | |
かたづく | được dọn dẹp, ngăn nắp | |
せいりする<せいり> | sự sắp xếp | |
うごかす | dịch chuyển, di chuyển | |
うごく | chuyển động, hoạt động | |
かびん | bình hoa | |
lịch | ||
áp phích | ||
trang hoàng, trang trí | ||
dán | ||
(えを)かける | treo (tranh) | |
(lịch)được treo , có treo | ||
ngồi (xuống ghế) | ||
だんぼう | máy sưởi | |
あげる | nâng lên, tăng lên | |
でんげん | nguồn điện | |
(でんきを)つける | bật (đèn) mở(đèn) | |
bật , mở(tivi) | ||
けす | tắt(cái gì đó) | |
きえる | (cái gì đó)tắt |